3702804889 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TIN HỌC VÀ XÂY DỰNG NGÂN VŨ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TIN HỌC VÀ XÂY DỰNG NGÂN VŨ | |
---|---|
Tên quốc tế | NGAN VU INFORMATION TECHNOLOGY SERVICES TRADING AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TMDV TIN HỌC VÀ XÂY DỰNG NGÂN VŨ |
Mã số thuế | 3702804889 |
Địa chỉ | 925/54 Lê Hồng Phong, Phường Phú Thọ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG QUANG HẢI TRẦN THỊ MINH KHIẾT |
Ngày hoạt động | 2019-08-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702804889 lần cuối vào 2023-12-20 01:58:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Chỉ được chế biến, bảo quản sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Chỉ được cưa, xẻ, bào, bảo quản gỗ sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1811 | In ấn (trừ in ấn trên bao bì; in ấn trên vải sợi, dệt, may, đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại (trừ những loại nhà nước cấm) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, rau củ quả; Bán buôn trứng và sản phẩm từ trứng; Bán buôn các loại gia vị chế biến thực phẩm: bột ngọt, hạt nêm, nước mắm, dầu ăn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi; - Bán buôn phần mềm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quán bar, vũ trường) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế Chi tiết: Hoạt động dịch vụ kế toán và tư vấn về thuế |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiêt: Quản lý dự án. Thẩm tra thiết kế, Kiểm định chất lượng công trình. Thiết kế xây dựng công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị, Thiết kế công trình cấp thoát nước, Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng , công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý công trình, Giám sát thi công, khảo sát xây dựng, Thiết kế, tư vấn quy hoạch chi tiết xây dựng, thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng , công nghiệp, thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, hoạt động đo đạc, lập bản đồ, quan trắc lún. - Lập dự toán - tổng dự toán công trình. Thẩm tra dự án, Lập dự đầu tư - Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế cơ điện công trình xây dựng. Khảo sát, đo đạc địa hình, đo đạc bản đồ địa chính các tỉ lệ. Vẽ bản đồ và thông tin về không gian. Khảo sát địa chất công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; thẩm tra thiết kế nội ngoại thất công trình; thẩm tra thiết kế cơ điện công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Thủy lợi, cấp thoát nước. Giám sát lắp đặt hệ thống điện và thiết bị điện công trình dân dụng. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Quản lý công trình xây dựng. Thẩm tra an toàn giao thông đường bộ. - Thẩm tra tổng dự toán công trình. Thiết kế hệ thống PCCC cho công trình dân dụng và hạ tầng kỹ thuật. thẩm tra thiết kế hệ thống PCCC cho công trình dân dụng và hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác thi công hệ thống phòng cháy chữa cháy cho công trình hạ tầng kỹ thuật và công trình dân dụng - Tư vấn xây dựng ,tư vấn đấu thầu. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Dịch vụ thí nghiệm, kiểm nghiệm vật liệu xây dựng. - Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng , chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |