6400428425 - CÔNG TY TNHH CRB TÂY NGUYÊN
CÔNG TY TNHH CRB TÂY NGUYÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | CRB HIGHLANDS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CRB HIGHLANDS |
Mã số thuế | 6400428425 |
Địa chỉ | 120 Hùng Vương, Phường Nghĩa Trung, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ TRẦN THIỆN MỸ Ngoài ra HỒ TRẦN THIỆN MỸ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02822169999 |
Ngày hoạt động | 2020-12-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Gia Nghĩa - Đắk Glong |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 6400428425 lần cuối vào 2023-12-19 08:36:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao - Sản xuất vật liệu xây dựng bằng xi măng và thạch cao phục vụ cho trang trí nội thất; sản xuất: vật liệu xây dựng bằng xi măng, thạch cao; sản xuất các sản phẩm khác như: chậu hoa, bức phù hiệu, tượng từ bê tông, vôi, vữa, xi măng, đá nhân tạo (không sản xuất tại trụ sở). |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại - Sản xuất kết cấu thép, tôn, xà gồ bằng thép. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Sản xuất thiết bị nâng hạ, cầu trục, cổng trục, cổng trời; cán tôn, xà gồ các loại; Sản xuất gia công bảng hiệu quảng cáo, paono, ấn phẩm quảng cáo. |
3511 | Sản xuất điện - Sản xuất điện từ năng lượng nước; - Sản xuất điện từ năng lượng mặt trời. |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác - Thi công tượng mỹ thuật; thi công trang trí nội thất, ngoại thất, sân vườn, công viên, khu vui chơi; thi công công trình bảng hiệu quảng cáo, pano, ấn phẩm quảng cáo, hộp đèn. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn các sản phẩm tượng, khuôn đúc từ hỗn hợp bột đá, thạch cao và sợi thủy tinh (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn đồ trang trí sự kiện, hội nghị, hội thảo; Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm, đồ trang sức, hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ và bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Bán buôn bảng hiệu quảng cáo, pano, ấn phẩm quảng cáo, hộp đèn. Bán buôn nguyên vật liệu, vật tư dùng để sản xuất bảng hiệu quảng cáo, pano, nhãn hiệu, logo. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh - |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán tượng đá, xi măng, thạch cao. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương - Hoạt động của tàu thuyền du lịch hoặc tham quan. |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé tàu, ve xe. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) - Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng tại địa điểm mà khách yêu cầu (tiệc cưới, tiệc hội nghị, tiệc gia đình...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chát làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình - Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video ((không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chát làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc - Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke). |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính - Dịch vụ máy tính và các dịch vụ liên quan. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Môi giới bất động sản. Dịch vụ quản lý bất động sản. Tư vấn bất động sản. Sàn giao dịch bất động sản (trừ tư vấn mang tinh chất pháp lý). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý - Dịch vụ tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). Dịch vụ tư vấn quản lý dự án khác với dịch vụ xây dựng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Thiết kế đồ họa, bảng hiệu quảng cáo, trang trí nội, ngoại thất công trình. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh - Dịch vụ chụp ảnh, trang điểm; quay phim, dựng phim; sản xuất album ảnh, ép gỗ ảnh, làm sáo trên ảnh (không sản xuất phim). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ - Dịch vụ cho thuê xe ô tô, xe máy. |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - Cho thuê máy móc, thiết bị, vật dụng, hệ thống trang thiết bị dùng trong quay phim, quay quảng cáo, chụp hình. Cho thuê phòng chụp ảnh; cho thuê studio để quay phim, chụp hình, quay quảng cáo; cho thuê phòng họp và cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động - Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch - Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ triển lãm, đám cưới, hội họp (trừ các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất... làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim ảnh...). |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Xuất nhập khẩu mặt hàng công ty kinh doanh |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục - Kinh doanh dịch vụ tư vấn du học. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí - Điêu khắc (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, chế biến gỗ, luyện cán cao su, sản xuất vật liệu xây dựng tại trụ sở). |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề - Hoạt động đầu tư du lịch sinh thái, khu vui chơi giải trí, khu nghỉ dưỡng (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cấp phép hoạt động). |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu - Tổ chức lễ động thổ, khởi công, khánh thành, khai trương; tổ chức các hội nghị khách hành, lễ trao thưởng; thiết kế biển quảng cáo, quầy kệ trưng bày, thiết kế sân khấu. |