6400426153 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SẠCH LTP
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SẠCH LTP | |
---|---|
Tên quốc tế | LTP CLEAN TECHNOLOGY LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | LTP CO;LTD |
Mã số thuế | 6400426153 |
Địa chỉ | Thôn Tân Lợi, Xã Đăk R Moan, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ TRẦN PHONG ( sinh năm 1995 - Kon Tum) |
Điện thoại | 0987798877 |
Ngày hoạt động | 2020-10-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Gia Nghĩa - Đắk Glong |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 6400426153 lần cuối vào 2023-12-16 16:10:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: - Trồng cây gia vị hàng năm - Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: - Trồng cây cảnh lâu năm - Trồng cây lâu năm khác còn lại |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: - Nuôi và tạo gióng câc con vật nuôi trong nhà, câc con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh ( trù cá cảnh): chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng; - Nuôi ong, nhân giống ông và sản xuất mật ong; - Nuôi tằm, sản xuất kén tằm; |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Điện mặt trời ( 35116 |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Truyền tải điện ( 35121) Phân phối điện (35122) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công đường dây điện, trạm biến áp đến 110KV, thi công hệ thống điện, điện lạnh; Thi công lắp đặt hệ thống điện công trình dân dụng – công nghiệp đến 35KV, hệ thống cơ – điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( loại trừ bán buôn các loại động vật nhà nước cấm kinh doanh) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện,động cơ điện và dây điện), thiết bị cơ điện lạnh, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị hệ thống điều khiển tự động, thiết bị điện tử tự động giám sát và đo lường công nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, nhôm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, véc ni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng – công nghiệp Giám sát công tác lắp đặt phần điện công trình Đường dây và Trạm biến áp Thiết kế điện công trình đường dây và trạm Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp Thẩm tra thiết kế điện công trình đường dây và trạm Lập dự án đầu tư Quản lý dự án Kiểm định chất lượng công trình xây dựng Lập dự toán công trình Tư vấn đấu thầu |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất |