6400424244 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SONLAND
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SONLAND | |
---|---|
Tên quốc tế | SONLAND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SONLAND JSC |
Mã số thuế | 6400424244 |
Địa chỉ | 3 Đường Nội Khu Số 2, Khu Mỹ Văn 2, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ TRƯỜNG SƠN |
Điện thoại | 02839163913 |
Ngày hoạt động | 2020-08-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 6400424244 lần cuối vào 2024-06-20 09:33:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0121 | Trồng cây ăn quả ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0125 | Trồng cây cao su ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0126 | Trồng cây cà phê ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0127 | Trồng cây chè ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0145 | Chăn nuôi lợn ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch , nhà nghỉ du lịch , nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, giải khát có khiêu vũ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: môi giới bất động sản, quản lý bất động sản.Sàn giao dịch bất động sản.Định giá bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: - Kiểm định chất lượng công trình - Hoạt động đo đạc bản đồ. -Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. - Tư vấn đấu thầu - Lập dự toán và tổng dự toán -Thiết kế xây dựng công trìnhcấp thoát nước Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trìnhcấp thoát nước -Thiết kế xây dựng dựng công trình giao thông. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông -Thiết kế phòng cháy chữa cháy. Thẩm tra thiết kế phòng cháy chữa cháy -Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp;Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế xây dựng công trình Cầu, đường bộ; Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình Cầu, đường bộ - Thiết kế kiến trúc công trình;Thẩm tra Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế quy hoạch xây dựng;Thẩm tra Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật . Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp -Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi - Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thẩm tra Thiết kế nội ngoại thất công trình. - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng đô thị .Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng đô thị - Giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình giao thông -Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện:Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. -Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng Công nghiệp -Giám sát xây dựng công trình hạ tầng đô thị - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ; -Giám sát công trình cấp thoát nước; - Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình; - Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi. -Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị công trình dân dụng-công nghiệp. -Giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Giám sát công trình phòng cháy chữa cháy - Khảo sát địa hình công trình xây dựng .Khảo sát địa chất công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ thí nghiệm, kiểm tra độ bền cơ học bê tông kết cấu |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; Cắt, tỉa và cạo râu; Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm (trừ hoạt động gây chảy máu) |