6400310670 - CÔNG TY TNHH NÔNG LÂM NGHIỆP HOÀNG PHÚC AN ĐẮK NÔNG
CÔNG TY TNHH NÔNG LÂM NGHIỆP HOÀNG PHÚC AN ĐẮK NÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG PHUC AN DAK NONG AGRO FORESTRY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOANG PHUC AN DAK NONG CO.,LTD |
Mã số thuế | 6400310670 |
Địa chỉ | Tổ 2 , Phường Nghĩa Đức, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ ĐỨC HẠNH |
Điện thoại | 0913920901 |
Ngày hoạt động | 2014-11-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Gia Nghĩa - Đắk Glong |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 6400310670 lần cuối vào 2023-12-28 07:37:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) (Công ty chỉ được phép kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật đối với ngành, nghề kinh doanh có điều kiện đã cấp ở trên) |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0221 | Khai thác gỗ |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt - Khai thác quặng chì, quặng sắt, quặng vàng, quặng kẽm, quặng thiết, quặng nhôm (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác - Hoạt động dịch vụ thăm dó mỏ quặng và lấy mẫu quặng, quan sát địa chất tại nơi thăm dò |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Mua, bán cà phê, tiêu, điều |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Mua, bán đồng, chì, kẽm, sắt, thép |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |