6400252330 - CÔNG TY TNHH HOÀNG KIM ĐẮK NÔNG
CÔNG TY TNHH HOÀNG KIM ĐẮK NÔNG | |
---|---|
Mã số thuế | 6400252330 |
Địa chỉ | Tổ dân phố 3, Phường Nghĩa Đức, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ THANH LÂM |
Điện thoại | 0916 077759 |
Ngày hoạt động | 2012-04-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Gia Nghĩa - Đắk Glong |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 6400252330 lần cuối vào 2024-06-20 01:19:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN ẤN - QUẢNG CÁO - NỘI THẤT VŨ LONG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng - Ươm giống cây lâm nghiệp - Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic - Sản xuất các sản phẩm vật liệu xây dựng bằng nhựa gồm hạt nhựa PVC, PE, PP, PRP, PET; - Sản xuất ống nhựa PVC, PE, PP, PRP, PET, HPE; - Sản xuất cửa nhựa, khung nhựa, tấm trần nhựa. Sản xuất tấm trần PVC, sản xuất tấm sàn copa nhựa. |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh - Gia công, sản xuất: Kính xây dựng, kính cường lực, kính dán an toàn, kính hộp, kính làm cửa, kính làm vách ngăn, kính làm mái, kính làm các đồ gia dụng, kính trang trí |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Xây dựng các trạm biến áp, các hệ thống điện chiếu sáng công cộng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, điều hòa |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Lắp đặt hệ thống báo động, lắp đặt hệ thống phòng cháy, chửa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng - Thi công các công trình chống mối, lắp đặt hệ thống báo động, lắp đặt hệ thống phòng cháy, chửa cháy |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác - Xây dựng công trình thủy lợi, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, cảng đường thủy, cấp thoát nước, điện dân dụng, điện công nghiệp, đường dây và trạm bến áp đến 35KV |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Đại lý: Xăng, dầu và các sản phẩm có liên quan - Mua, bán các chất bôi trơn, làm sạch động cơ (Công ty chỉ được phép kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật đối với ngành, nghề kinh doanh có điều kiện đã cấp ở trên) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn vật liệu xây dựng bằng nhựa gồm hạt PVC, PE, PP, PRP, PET; - Bán buôn ống nhựa PVC, PE, PP, PRP, PET, HPE; - Bán buôn cửa nhựa, khung nhựa, tấm trần nhựa, tấm sàn copa nhựa. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Mua bán các loại giống cây trồng, giống vật nuôi |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ kính xây dựng, kính cường lực, kính an toàn, kính hộp, kính làm cửa, kính làm vách ngăn, kính làm mái, kính làm các đồ gia dụng, kính trang trí..., dạch xây dựng, ngói, đá, cát, sỏi, xi măng, cửa nhựa lõi thép; vật liệu xây dựng chịu lửa; tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý - Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính kế toán). Tư vấn đấu thầu - Định giá xây dựng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ - Thiết kế công trình dân dụng - Khảo sát địa hình công trình xây dựng - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ - Giám sát thi công xây dựng điện công trình dân dụng và công nghiệp - Đo vẽ bản đồ địa chính và lập hồ sơ địa chính các tỷ lệ - Đo vẽ thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ lớn, hiệu chỉnh bản đồ địa hình - Thành lập bản đồ và hồ sơ địa giới hành chính, bản đồ hành chính các cấp, thành lập các loại bản đồ chuyên đề - Xây dựng lưới khống chế độ độ, độ cao nhà nước, lưới địa chính các cấp hạng - Đo đạc công trình phục vụ cho thiết kế, quy hoạch xây dựng và quản lý các công trình: Dân dụng, công nghiệp, công trình ngầm, công trình thủy lợi - Khảo sát lập luận chứng kinh tế, kỹ thuật, thuộc các lĩnh vực đo đạc bản đồ, quản lý đất đai - Xây dựng cơ sở dữ liệu, hệ thống thông tin đất đai, thông tin địa lý - Tư vấn dịch vụ trong các lĩnh vực đo đạc bản đồ, quản lý đo đạc, quản lý đất đai và môi trường - Lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất - Các dịch vụ về bồi thường, giải phóng mặt bằng gồm: Lập phương án về bồi thường, hỗ trợ tái định cư; lập và thực hiện dự án khu tái định cư; dịch vụ khác về môi trường, hỗ trợ và tái định cư - Thành lập bản đồ địa giới hành chính - Khảo sát lập đề án, dự án, thiết kế kỹ thuật; dự án công trình đo đạc và bản đồ - Kiểm tra nghiệm thu chất lượng công trình, sản phẩm đo đạc và bản đồ - Xây dựng lưới trọng lực và thiên văn, tọa độ, độ cao - Chụp ảnh quét địa hình bằng máy bay - Xây dựng cơ sở dữ liệu đo đạc và bản đồ - Khảo sát địa hình, đo đạc và bản đồ - Khảo sát địa hình, đo đạc công trình - Khảo sát, thăm dò, đo đạc địa hình, địa chất công trình, địa chất thủy văn, địa chất thăm dò đánh giá trữ lượng đất đá, - Lập bản đồ địa chất, bản đồ thủy văn công trình |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác - Pho tô |