0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công, sửa chữa và bảo trì: bảng hiệu, hộp đèn, đèn neonsign, pano, băng rôn, chữ nổi các loại, bảng đèn led, vật liệu, vật dụng quảng cáo, danh thiếp, thiệp cưới, tờ rơi, tò bướm, catalô, các mặt hàng trang trí nội ngoại thất, cơ khí, kim loại, nhôm, kính, sắt thép, inox, gỗ, nhựa, mêca, thạch cao; cắt decal vi tính |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu đường |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lắp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống cơ - điện lạnh, hệ thống công trình dân dụng, công nghiệp đến 35 kw, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy, lắp đặt dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, đĩa vệ tinh, hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy hệ thống chống trộm, tín hiệu điện và đèn trên đường phố, đèn trên đường băng sân bay, hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, camera và thiết bị liên quan máy vi tính |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Cung cấp các thiết bị điện tử, viễn thông liên quan đến máy tính |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Vật liệu xây dựng các loại |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì các thiết bị liên quan đến máy tính |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn dự án đầu tư trong lĩnh vực môi trường, du lịch; Tư vấn lập dự án trồng rừng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Chăm sóc, bảo dưỡng, di dời và cắt tỉa cây cảnh |