0111 |
Trồng lúa |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0123 |
Trồng cây điều |
0130 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng và các loại thực phẩm khác |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4220 |
Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình điện |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Chi tiết: Công trình dân dụng, công nghiệp, cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị, nghĩa trang |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp, lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35 KV |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt khung nhà thép, thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu hàng nông sản, thức ăn gia súc; Kinh doanh, xuất nhập khẩu giống cây trồng các loại (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thủy sản, thực phẩm chức năng và các loại thực phẩm khác; Kinh doanh, xuất nhập khẩu gia vị, thủy hải sản (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu rượu, bia, nước giải khát |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục, thể thao |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Xăng dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, tôn mạ màu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu nguyên dược liệu (tinh dầu thô, cao khô, cao đặc, cao lỏng), hương liệu, phân bón, hóa chất, buôn bán thuốc bảo vệ thực vật; Bán buôn bao bì các loại, Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Mua bán hàng tư liệu sản xuất và hàng tư liệu tiêu dùng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn và đồ uống không có cồn |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (kinh doanh thuốc lá phải có giấy phép do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp) |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn. Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày, nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh xây dựng nhà ở, nhà xưởng để bán hoặc cho thuê |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng (nhóm C). Tư vấn lập hồ sơ mời thầu -Tư vấn xúc tiến đầu tư và tư vấn quản lý kinh doanh, tư vấn về nhà đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước - Hoạt động đo đạc bản đồ - Kiểm định chất lượng công trình |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lạo động trong nước (không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Kinh doanh câu lạc bộ thể thao, câu lạc bộ chăm sóc sức khỏe (yoga, thể dục thẩm mỹ) |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động vui chơi giải trí bida, tennis, sân bóng |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |