6300252023 - CÔNG TY TNHH DẦU KHÍ HẢI DƯƠNG
CÔNG TY TNHH DẦU KHÍ HẢI DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | OCEAN OIL & GAS LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | OCEAN OIL & GAS CO.LTD |
Mã số thuế | 6300252023 |
Địa chỉ | Số 53, Quốc lộ 1A, Xã Long Thạnh, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THÀNH Ngoài ra NGUYỄN THỊ THÀNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0903785283 |
Ngày hoạt động | 2014-09-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực III |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 6300252023 lần cuối vào 2024-06-20 01:24:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0610 | Khai thác dầu thô |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị y tế, ngành dầu khí và máy móc, thiết bị công nghiệp khác |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các công trình: xử lý môi trường, mạng lưới truyền năng lượng, viễn thông, trạm biến áp và các công trình công ích khác |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: thi công xây dựng công trình: dầu khí, các nhà máy lọc dầu, công nghiệp, thủy lợi, đường thuỷ, bến cảng, các công trình trên sông, trên biển, tín hiệu đường thủy, đường biển, cảng du lịch, cửa cống, đập, đê, bờ kè, đường hầm, nạo vét kênh, mương, ao, hồ, sông, biển và các công trình kỹ thuật dân dụng khác. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét, chống trộm, camera quan sát, hệ thống âm thanh, ánh sáng, đảm bảo an toàn, hệ thống đèn chiếu sáng dân dụng và công cộng, tín hiệu điện, đèn chiếu sáng, trang trí trên đường phố. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: thi công các công trình nền móng, đóng, ép cọc và các hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, các mặt hàng trang trí nội ngoại thất |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: mua bán máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống sét, chống trộm, camera quan sát, hệ thống âm thanh, ánh sáng, đảm bảo an toàn và thiết bị, linh kiện điện tử, viễn thông khác. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu sà lan, phương tiện vận tải thủy các loại, máy móc, thiết bị y tế, thiết bị điện, vật liệu điện, khai khoáng, xây dựng, dầu khí và máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: kinh doanh, xuất nhập khẩu xăng, dầu, nhớt, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu thô, dầu gốc và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm kinh doanh vàng, bạc và kim loại quý khác) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim và vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: mua bán hóa chất, phân bón, nhựa đường, phụ gia các loại (trừ kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất cấm lưu hành) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu, nhớt và các sản phẩm liên quan |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô tải thông thường, xe chuyên dùng |
4940 | Vận tải đường ống |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: dịch vụ lặn, cứu hộ đường thuỷ và các hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ khác |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: hoạt động của đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe; môi giới thuê tàu biển; hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển; dịch vụ đại lý tàu biển; thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; giao nhận hàng hóa và các hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập và quản lý dự án đầu tư, luận chứng kinh tế kỹ thuật. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại hàng hóa (không bao gồm môi giới bất động sản, tài chính, chứng khoán, bảo hiểm) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị phục vụ thăm dò, khai thác, chế biến dầu khí và các ngành công nghiệp khác; cho thuê tàu, phương tiện nổi, phương tiện vận tải thủy các loại; cho thuê giàn khoan phục vụ thăm dò, khai thác dầu khí. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tao nghề ngắn hạn |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |