6200094824 - CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT KIM - LAI CHÂU
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT KIM - LAI CHÂU | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET KIM - LAI CHAU JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 6200094824 |
Địa chỉ | Lô 13, khu dân cư Trung tâm hành chính chính trị tỉnh, Phường Tân Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TIẾN TRUNG Ngoài ra NGUYỄN TIẾN TRUNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0982864786 |
Ngày hoạt động | 2017-10-25 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Lai Châu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 6200094824 lần cuối vào 2023-12-25 10:30:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Hoạt động dịch vụ khai thác như các thăm dò quặng theo phương pháp thông lệ và lấy mẫu quặng, quan sát địa chất tại nơi thăm dò; dịch vụ bơm và tháo nước theo khế ước hoặc hợp đồng; hoạt động khoan thử, đào thử |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiêt: Sản xuất kính sử dụng trong xây dựng |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; các nhà máy lọc dầu, các xưởng hóa chất; xây dựng công trình đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, đập và đê; xây dựng đường hầm, các công trình thể thao |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thông thiết bị trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng: Thang máy, cầu thang tự động; các loại cửa tự động; hệ thống đèn chiếu sáng; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh; hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: xây dựng xử lý nền móng của tòa nhà, thử độ ẩm và các công việc thử nước, chống thấm các tòa nhà, chôn chân trụ, dỡ bỏ phần thép không tự sản xuất, uốn thép, xây gạch và đá, lợp mái bao phủ tòa nhà; xây dựng bể bơi ngoài trời |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (không bao gồm đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy mài, bào, dập, khoan, hàn, tiện, cắt gọt kim loại |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; bán buôn sơn và vecsni; bán buôn vật liệu xây dựng như: Cát, sỏi, xi măng, đá, gạch; bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; bán buôn kính xây dựng; bán buôn các loại cửa; bán buôn đồ ngũ kim và khóa; bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; bán buôn bình đun nước nóng; bán buôn thiết bị vệ sinh như bồn tắm, chậu rửa, bệ xí đồ sứ vệ sinh khác; bán buôn thiết bị lặp đặt như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; bán buôn dụng cụ cầm tay; búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép Bản lẻ thiết bị lắp đặt vê sinh; ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút, chữ T, ống cao su... |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Quản lý bất động sản Môi giới bất động sản Sàn giao dịch bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình Thiết kế nội ngoại thất công trình thiết kế cảnh quan Thiết kế kết cấu công trình Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình Giám sát công tác lắp đặt và thiết bị công nghệ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường Dịch vụ chuyển giao công nghệ Tư vấn đánh giá dự án đầu tư Dịch vụ tư vấn đầu thầu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm theo người điều khiển |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |