6200065090 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUỐC TẾ SỐ 22
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUỐC TẾ SỐ 22 | |
---|---|
Tên quốc tế | INTERNATIONAL INVESTMENT NUMBER 22 COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | QT22 |
Mã số thuế | 6200065090 |
Địa chỉ | Tổ 19, Phường Tân Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN KHÁNH |
Điện thoại | 0912793177 |
Ngày hoạt động | 2011-12-16 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Lai Châu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 6200065090 lần cuối vào 2023-12-25 10:06:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN BÁO LÀO CAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại - Chi tiết: Đầu tư xây dựng, kinh doanh, quản lý: Khu công nghiệp, khu đô thị, ki ốt, trung tâm thương mại, nhà hàng, khách sạn. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi, thuỷ điện. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Buôn bán, xuất nhập khẩu ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa), gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Buôn bán, xuất nhập khẩu: thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, quả, cà phê, chè, |
4633 | Bán buôn đồ uống Bán buôn đồ uống có cồn, không có cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Buôn bán, xuất nhập khẩu: vải, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác, hàng may mặc, giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán, xuất nhập khẩu: vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, dụng cụ thể dục, thể thao, đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán, xuất nhập khẩu: máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu: sắt, thép,… |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán, sản xuất, xuất nhập khẩu xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Mua, bán hàng hoá trong siêu thị, trung tâm thương mại. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) - Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8510 | Giáo dục mầm non Chi tiết: Giáo dục mầm non, dạy nghề |