6101121636 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỊA CẦU XANH KON TUM
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỊA CẦU XANH KON TUM | |
---|---|
Tên quốc tế | DIA CAU XANH KON TUM JOINT STOCK COMPANY (J.S.C) |
Tên viết tắt | CTY CP ĐỊA CẦU XANH KON TUM |
Mã số thuế | 6101121636 |
Địa chỉ | Số nhà 11, Đường Trương Định, Phường Duy Tân, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀO DANH NHÂN Ngoài ra ĐÀO DANH NHÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0603913488 |
Ngày hoạt động | 2012-05-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Kon Tum |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 6101121636 lần cuối vào 2024-01-02 12:40:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0221 | Khai thác gỗ |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2431 | Đúc sắt, thép Chi tiết: Sắt, thép, gang |
2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: Đồng, nhôm, chì, inox |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Bằng gỗ cao su (Khi đủ điều kiện và phù hợp quy hoạch) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chất đốt dạng viên |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Đồng, nhôm, sắt, thép, gang, chì, inox, nhựa |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản; Bán buôn hoa, cây cảnh; Bán buôn sản phẩm cây gia vị, cây dược liệu |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn rau, đậu các loại; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế, và đồ dùng nội thất tương tự |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép và kim loại khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chất đốt dạng viên, phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư, sử dụng các nguồn tài chính, quản lý dự án; Lập dự án đầu tư, dự án quy hoạch |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát các công trình xây dựng: Dân dụng - Công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), điện; Thiết kế các công trình xây dựng: Dân dung - Công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), điện, hạ tầng kỹ thuật, đô thị), thủy lợi; Khảo sát địa hình; Thiết kế quy hoạch xây dựng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng và kiểm định công trình ; Kiểm tra phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu, kiểm tra thiết kế, thẩm tra dự toán, tổng dự toán các chuyên ngành: Dân dụng - Công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), điện, hạ tầng kỹ thuật, đô thị |