6100595792 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HỒNG VIỆT
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HỒNG VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | HONG VIET COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH HỒNG VIỆT |
Mã số thuế | 6100595792 |
Địa chỉ | Thôn Kon Tu 2, Phường Trường Chinh, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỊ VINH ( sinh năm 1985 - Thanh Hóa) Ngoài ra VŨ THỊ VINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02603958269 |
Ngày hoạt động | 2010-01-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 6100595792 lần cuối vào 2024-06-20 01:24:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN IN QUẢNG CÁO SAO ĐÔNG PHƯƠNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0610 | Khai thác dầu thô |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác và khai thác tận thu đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0893 | Khai thác muối |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Thăm dò khoáng sản bao gồm + Khoáng sản năng lượng: than đá, than bùn, dầu mỏ, khí đốt + Khoảng sản phỉ kim: muối mỏ, apatỉt, thạch anh, kim cương, đá vôi, cát, sỏi, đất sét + Khoáng sản kim loại: kim loại đen như sắt, mangan, titan, crôm,...; kim loại màu như đổng, chì, kẽm,... |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất vật tư, thiết bị, phụ kiện vật liệu xây dựng bằng kim loại; Chế tạo kết cấu công trình |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng thủy điện (đến 220KV); Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 220KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng các công trình xử lý cấp nước và xử lý nước thải |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng, trùng tu, tôn tạo các công trình di tích lịch sử, văn hóa, thể thao; công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp; công trình công nghiệp |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị điện |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (không hoạt động đấu giá) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật…; - Tư vấn giám sát công tác xây dựng, lắp đặt thiết bị vào các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật… |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát, lập hồ sơ mời thầu; Đo vẽ bản đồ; Lập hồ sơ hiện trạng các công trình xây dựng; Thiết kế, giám sát các công trình xây dựng: Giao thông, thủy lợi, dân dụng - công nghiệp, điện; Tư vấn xây dựng bao gồm: Lập dự án, tư vấn đấu thầu; Khảo sát xây dựng, thí nghiệm; Tư vấn thiết kế các công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông; Thẩm tra thiết kế kỹ thuật và tổng dự toán; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Quản lý dự án, dịch vụ tư vấn xây dựng khác (hoạt động theo chứng chỉ hành nghề); Giám sát thi công các công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi; Thiết kế đường dây và trạm biến áp điện 110KV, 220KV; Hoạt động quy hoạch: Khảo sát tư vấn lập điều chỉnh quy hoạch chi tiết và phân khu, quy hoạch đô thị; Khảo sát tư vấn lập, điều chỉnh quy hoạch thủy điện; Thẩm tra hồ sơ dự thầu; Thẩm tra hồ sơ phê duyệt dự toán công trình |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra mối hàn bằng phương pháp siêu âm trong cơ khí; dịch vụ kiểm định xe cơ giới |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế và thẩm tra thiết kế xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật… |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thí nghiệm, phân tích đánh giá các chỉ tiêu về môi trường; Tư vấn về môi trường, khảo sát điều tra, lập báo các tác động môi trường; Giám sát môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: dịch vụ đào tạo lái xe ô tô |