6001759224 - CÔNG TY TNHH MYCT VIET NAM TRAVEL
CÔNG TY TNHH MYCT VIET NAM TRAVEL | |
---|---|
Tên quốc tế | MYCT VIET NAM TRAVEL LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | MYCT VIET NAM TRAVEL CO., LTD |
Mã số thuế | 6001759224 |
Địa chỉ | số 316/6 đường Nguyễn Chí Thanh, tổ dân phố 10, Phường Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI THỊ THU HẰNG ( sinh năm 1985 - Hưng Yên) |
Điện thoại | 0931622988 |
Ngày hoạt động | 2023-07-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 6001759224 lần cuối vào 2024-06-20 10:07:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Loại trừ hoạt động đấu giá hàng hóa) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Loại trừ các mặt hàng thuộc danh mục Nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Bán buôn đồ uống không có cồn; - Bán buôn đồ uống có cồn (Nghị định số 105/2017/NĐ-CP; Chương VII Nghị định số 17/2020/NĐ-CP). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Loại trừ bán buôn dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán buôn đồ uống không có cồn; - Bán buôn đồ uống có cồn (Nghị định số 105/2017/NĐ-CP; Chương VII Nghị định số 17/2020/NĐ-CP). |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Điều 13 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP; Khoản 4, Điều 1 Nghị định số 47/2022/NĐ-CP) Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng taxi; - Vận tải hành khách bằng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác; - Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Điều 4, 5, 7, 8, 13 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP; Khoản 4, Điều 1 Nghị định số 47/2022/NĐ-CP) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Điều 9 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Điều 48, 49 Luật Du lịch 2017; Điều 26, Điều 27 Nghị định số 168/2017/NĐ-CP; Điều 25, Điều 44 Nghị định số 96/2016/NĐ-CP Chi tiết: - Khách sạn; - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; - Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Điều 28, Điều 29 và Điều 30 Luật An toàn thực phẩm 2010) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: - Quán cà phê, giải khát; - Dịch vụ phục vụ đồ uống khác. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: hoạt động thiết kế nội thất |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (Loại trừ phát sóng và sản xuất phim). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Loại trừ dịch vụ xoa bóp tại trụ sở) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: dịch vụ lữ hành, bao gồm kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa và dịch vụ lữ hành quốc tế (Mục 1 Chương V Luật Du lịch 2017) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Loại trừ thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện phim ảnh). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: xuất khẩu, nhập khẩu các hàng hóa công ty kinh doanh (Điều 28 Luật Thương mại 2005) |