6001753448 - CÔNG TY TNHH YẾN SÀO ĐẠI NGÂN
CÔNG TY TNHH YẾN SÀO ĐẠI NGÂN | |
---|---|
Mã số thuế | 6001753448 |
Địa chỉ | 86 Ami Đoan, Phường Tân Lập, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUANG ĐẠO |
Điện thoại | 0948559139 |
Ngày hoạt động | 2023-03-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 6001753448 lần cuối vào 2024-01-03 00:46:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0126 | Trồng cây cà phê |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi chim yến |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác đá, cao lanh và đất đồi |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng; Sản xuất, gia công làm sạch tổ yến; Chế biến các sản phẩm từ tổ yến (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm có chứa yến sào hoặc chiết xuất từ yến sào (không sản xuất hóa chất) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất dược phẩm có thành phần yến sào |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (tại chân công trình) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng nhà nuôi chim yến |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống cơ điện, cơ điện lạnh, hệ thống chống sét; Thi công lắp đặt hệ thống nuôi chim yến trong nhà; Thi công lắp đặt các công trình , hạng mục phục vụ chăn nuôi và thu hoạch yến sào |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán, ký gửi hàng hóa. Môi giới thương mại (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm và hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn yến sào và các sản phẩm từ yến sào |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn dụng cụ y tế, máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy phục vụ nuôi chim yến trong nhà; Bán buôn thiết bị lắp đặt nuôi chim yến |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép và kim loại khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, gỗ chế biến, gỗ sẻ sấy các loại (gỗ có nguồn gốc hợp pháp); Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hóa chất (trừ kinh doanh thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn máy móc, thiết bị xử lý côn trùng; chế phẩm diệt côn trùng - mối (trừ thuốc bảo vệ thực vật) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ yến sào thô và yến sào đã qua chế biến, thực phẩm làm từ yến sào. Bán lẻ thực phẩm chức năng, thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng, đồ uống chứa sữa, mạch nha dùng cho mục đích y tế (tất cả đều có thành phần yến sào) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gỗ cây, gỗ chế biến, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, sơn, thiết bị vệ sinh, thiết bị lắp đặt vệ sinh. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: tư vấn về kỹ thuật xây dựng nuôi chim yến trong nhà; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế kết cấu, kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Khảo sát địa hình công trình; Thẩm tra hồ sơ thiết kế kết cấu, kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; hồ sơ thiết kế qui hoạch xây dựng; Tư vấn lập, thẩm tra, quản lý dự án đầu tư; Tư vấn đấu thầu; Lập hồ sơ mời thầu; Đánh giá hồ sơ dự thầu; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật và công nghệ nuôi chim yến; Tư vấn kỹ thuật và công nghệ ấp trứng - sản xuất chim yến giống; Tư vấn về nông học; Tư vấn về môi trường; Tư vấn về công nghệ khác; Hoạt động tư vấn khác trừ tư vấn khác trừ tư vấn kiến trúc, kỹ thuật và quản lý |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu yến sào thô và yến sào đã qua chế biến, thực phẩm làm từ yến sào, lương thực, thực phẩm, hàng nông sản, lâm sản, nguyên liệu thực phẩm, nguyên liệu nông lâm sản, hàng tiêu dùng |