6001658956 - CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG GELEX ĐẮK LẮK
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG GELEX ĐẮK LẮK | |
---|---|
Tên quốc tế | DAK LAK GELEX ENERGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DAK LAK GELEX ENERGY JSC |
Mã số thuế | 6001658956 |
Địa chỉ | Số 21 đường Hoàng Hoa Thám, Phường Tân Tiến, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI LÊ CAO KẾ Ngoài ra BÙI LÊ CAO KẾ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0904071182 |
Ngày hoạt động | 2019-04-26 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 6001658956 lần cuối vào 2024-06-20 09:25:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Truyền tải, phân phối và kinh doanh mua bán điện năng; - Thí nghiệm, sửa chữa thiết bị cơ, điện, gia công cơ khí; - Xuất nhập khẩu điện năng; - Đầu tư và quản lý vốn đầu tư các dự án điện; - Quản lý, vận hành, sửa chữa, bảo dưỡng, đại tu, cải tạo, nâng cấp nhà máy điện, thiết bị điện, cơ khí, điều khiển, tự động hóa thuộc dây chuyền sản xuất, truyền tải và phân phối, công trình điện; - Lắp đặt thiết bị cơ khí thủy lực, công trình xây dựng, thủy công, thiết bị quan trắc, thiết bị điện, thông tin của các công trình thủy điện; - Đầu tư, sản xuất, kinh doanh điện và năng lượng tái tạo; - Đầu tư, sản xuất, chế biến, kinh doanh nhiên liệu sinh học; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát, thiết kế, xây dựng, khai thác, sửa chữa các công trình, phương tiện phục vụ dầu khí; Thực hiện các dịch vụ dầu khí khác trong và ngoài nước; Xây lắp, giám sát lắp đặt thiết bị nhà máy điện, thiết bị đường dây và trạm biến áp, thiết bị viễn thông - công nghệ thông tin; Tư vấn quản lý dự án; tư vấn lập dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu, lập dự toán và giám sát thi công công trình nhà máy điện, các công trình đường dây và trạm biến áp, công trình viễn thông - công nghệ thông tin, các công trình công nghiệp và dân dụng; |