0121 |
Trồng cây ăn quả |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn động vật sống, bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. Bán buôn nông sản |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), mua bán các thiết bị máy văn phòng, máy vi tính, thiết bị máy móc trong phòng thí nghiệm, nuôi cấy mô. Bán buôn máy móc thiết bị y tế. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp, phòng thí nghiệm, mua bán nguyên liệu, phế liệu Polyme. Bán buôn hóa chất trong ngành y tế ( trừ buôn thuốc, dược liệu), phân bón, nông nghiệp, cao su. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ phân bón |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Nghiên cứu, phát triển, chế tạo, lắp ráp các loại máy móc, thiết bị, hệ thống điều khiển, dây truyền tự động, quy trình công nghệ, chuyển giao kỹ thuật ứng dụng… trong các lĩnh vực: bảo quản nông sản, sản xuất nông nghiệp, phân bón, thực phẩm, xử lý nước, môi trường, năng lượng sạch… |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kiểm tra, phân tích, định lượng, định tính, đo lường thực nghiệm các chỉ tiêu trong đất, nước thải, nước cấp, nước tinh khiết, môi trường, không khí, nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng…Nuôi cấy mô, nhân giống các chủng loại cây trồng. Xây dựng vườn khảo nghiệm đánh giá tác động của các thông số môi trường (đất, nước, nhiệt độ, ánh sáng, phân bón…) lên cây trồng các loại. Ứng dụng và phát triển các mô hình nông nghiệp công nghệ cao, nông nghiệp hữu cơ, nông nghiệp sạch kết hợp với công nghệ điều khiển tự động có sử dụng nguồn năng lượng xanh, sạch; Tư vấn và chuyển giao công nghệ |