6001603756 - CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾN ĐẠT BUÔN HỒ
CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾN ĐẠT BUÔN HỒ | |
---|---|
Tên quốc tế | TIEN DAT BUON HO JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TIEN DAT BUON HO JSC |
Mã số thuế | 6001603756 |
Địa chỉ | Số 123 Nguyễn Trãi, Phường An Bình, Thị xã Buôn Hồ, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH XUÂN HOÀNGHOÀNG THỊ THANH HUYỀN ( sinh năm 1975 - Hà Nội) Ngoài ra ĐINH XUÂN HOÀNGHOÀNG THỊ THANH HUYỀN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0975544499 |
Ngày hoạt động | 2018-02-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Buôn Hồ - Krông Năng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 6001603756 lần cuối vào 2023-12-21 13:50:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 1218 của H.Buôn Hồ - KV KV BHO-KNAFChi cục Thuế thị xã Buôn HồF2019F06F30 ngày 26/06/2018.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Các hoạt động trồng cây thức ăn gia súc như: trồng ngô cây, trồng cỏ và quy hoạch, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên; thả bèo nuôi lợn; trồng cây làm phân xanh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây dâu tằm |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Tại tỉnh Đắk Lắk: Vị trí đặt xưởng chế biến trong khu, cụm công nghiệp, điểm quy hoạch chế biến gỗ hoặc địa điểm được UBND tỉnh chấp thuận dự án đầu tư; sử dụng nguyên liệu hợp pháp, đảm bảo các quy định chuyên ngành đã được quy định tại các Văn bản pháp luật) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Tại tỉnh Đắk Lắk: Vị trí đặt xưởng chế biến trong khu, cụm công nghiệp, điểm quy hoạch chế biến gỗ hoặc địa điểm được UBND tỉnh chấp thuận dự án đầu tư; sử dụng nguyên liệu hợp pháp, đảm bảo các quy định chuyên ngành đã được quy định tại các Văn bản pháp luật) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Tại tỉnh Đắk Lắk: Vị trí đặt xưởng chế biến trong khu, cụm công nghiệp, điểm quy hoạch chế biến gỗ hoặc địa điểm được UBND tỉnh chấp thuận dự án đầu tư; sử dụng nguyên liệu hợp pháp, đảm bảo các quy định chuyên ngành đã được quy định tại các Văn bản pháp luật) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường cống) |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật hoang dã Nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp (trừ hóa chất độc hại mà nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Lập dự án quy hoạch đô thị, khu dân cư tập trung; - Lập dự án đầu tư, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, thiết kế cơ sở, thiết kế bản vẽ thi công, thẩm tra dự án, thẩm tra đồ án thiết kế các công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông cầu, đường bộ, công trình thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật; - Lập dự toán, thẩm tra dự toán, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; quản lý, điều hành dự án và kiểm định chất lượng xây dựng các công trình: dân dụng, công nghiệp, cấp thoát nước, giao thông cầu, đường bộ, thủy lợi, thủy điện nhỏ, trạm biến áp, lưới điện có áp từ 35KV trở xuống; - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn khoa học kỹ thuật, lập dự án đầu tư trong lĩnh vực nông, lâm nghiệp, chăn nuôi và thủy sản; Dịch vụ tư vấn và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực nông, lâm nghiệp, chăn nuôi và thủy sản; Dịch vụ tư vấn, xây dựng các phương án sản xuất kinh doanh |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |