6001576069-002 - CHI NHÁNH EA SÚP - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT NHƯ NGUYỆT
CHI NHÁNH EA SÚP - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT NHƯ NGUYỆT | |
---|---|
Mã số thuế | 6001576069-002 |
Địa chỉ | Thôn 6, Xã Cư M-Lan, Huyện Ea Súp, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH SANG Ngoài ra NGUYỄN THANH SANG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0978507777 |
Ngày hoạt động | 2017-06-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Ea Súp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 6001576069-002 lần cuối vào 2023-12-30 21:55:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Chế biến cà phê, nông sản các loại (sơ chế) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Khai thác củi, luồng, vầu, tre, nứa, cây đặc sản, song, mây |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Rang và lọc cà phê; - Sản xuất các sản phẩm cà phê như: Cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; - Sản xuất các chất thay thế cà phê. |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai. Sản xuất đồ uống không cồn |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ (cưa, xẻ và bào gỗ) (Tại tỉnh Đắk Lắk: Vị trí đặt xưởng chế biến trong khu, cụm công nghiệp, điểm quy hoạch chế biến gỗ hoặc địa điểm được UBND tỉnh chấp thuận dự án đầu tư; sử dụng nguyên liệu hợp pháp, đảm bảo các quy định chuyên ngành đã được quy định tại các Văn bản pháp luật) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Tại tỉnh Đắk Lắk: Vị trí đặt xưởng chế biến trong khu, cụm công nghiệp, điểm quy hoạch chế biến gỗ hoặc địa điểm được UBND tỉnh chấp thuận dự án đầu tư; sử dụng nguyên liệu hợp pháp, đảm bảo các quy định chuyên ngành đã được quy định tại các Văn bản pháp luật) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Tại tỉnh Đắk Lắk: Vị trí đặt xưởng chế biến trong khu, cụm công nghiệp, điểm quy hoạch chế biến gỗ hoặc địa điểm được UBND tỉnh chấp thuận dự án đầu tư; sử dụng nguyên liệu hợp pháp, đảm bảo các quy định chuyên ngành đã được quy định tại các Văn bản pháp luật) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (Tại tỉnh Đắk Lắk: Vị trí đặt xưởng chế biến trong khu, cụm công nghiệp, điểm quy hoạch chế biến gỗ hoặc địa điểm được UBND tỉnh chấp thuận dự án đầu tư; sử dụng nguyên liệu hợp pháp, đảm bảo các quy định chuyên ngành đã được quy định tại các Văn bản pháp luật) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ cao cấp. Sản xuất than, viên nén từ: cành, ngọn gỗ tận dụng, gỗ rừng trồng, cây điều, phon bào, mùn cưa, tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Tại tỉnh Đắk Lắk: Vị trí đặt xưởng chế biến trong khu, cụm công nghiệp, điểm quy hoạch chế biến gỗ hoặc địa điểm được UBND tỉnh chấp thuận dự án đầu tư; sử dụng nguyên liệu hợp pháp, đảm bảo các quy định chuyên ngành đã được quy định tại các Văn bản pháp luật) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Tại tỉnh Đắk Lắk: Vị trí đặt xưởng chế biến trong khu, cụm công nghiệp, điểm quy hoạch chế biến gỗ hoặc địa điểm được UBND tỉnh chấp thuận dự án đầu tư; sử dụng nguyên liệu hợp pháp, đảm bảo các quy định chuyên ngành đã được quy định tại các Văn bản pháp luật) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng nhà các loại. Đầu tư xây dựng ký túc xá sinh viên, học sinh |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình điện, trạm biến áp đến 35KV, công trình cấp thoát nước |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn cà phê, nông sản các loại. Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản. Bán buôn các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn bàn, ghế, tủ, giường và đồ dùng nội thất tương tự |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn gỗ tròn, gỗ xẻ các loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón các loại. Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp (trừ hóa chất độc hại nhà nước cấm) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Ký túc xá học sinh, sinh viên |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói |