6001310492-001 - CHI NHÁNH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ DU LỊCH SAO BAN MAI
CHI NHÁNH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ DU LỊCH SAO BAN MAI | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH IN HO CHI MINH CITY - SAO BAN MAI CONSTRUCTION AND SERVICES TOURISM LIMITED COMPANY |
Mã số thuế | 6001310492-001 |
Địa chỉ | 17/1B Nguyễn Tư Giản, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THỊ KIM THANH |
Ngày hoạt động | 2015-08-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 6001310492-001 lần cuối vào 2024-06-20 10:59:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng cây nhãn, vải, chôm chôm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi động vật hoang dã có nguồn gốc hợp pháp (trừ động vật hoang dã mà Nhà nước cấm và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Hoạt động dịch vụ khai thác như thăm dò quặng theo phương pháp thông lệ và lấy mẫu quặng, quan sát địa chất tại nơi thăm dò |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1811 | In ấn Chi tiết: In lụa, in vi tính, in màu (in phun), in offset (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). - Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo) - Sản xuất khung kim loại công nghiệp (khung cho là hơi, thiết bị nâng và cầm tay) - Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại như: nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng - Sản xuất vách ngăn phòng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (trừ sản xuất từ gỗ) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình điện, trạm biến áp đến 35KV, công trình cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật đô thị |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, máy in, máy photocopy, thiết bị ngoại vi và phần mềm máy vi tính, hàng điện máy, điện dân dụng; vật tư ngành cấp thoát nước |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, đồ cổ). |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh |