6000755516-007 - CHI NHÁNH HIỀN THÁI ĐẮK LẮK 267 MAI HẮC ĐẾ - CÔNG TY TNHH HIỀN THÁI ĐẮK LẮK
CHI NHÁNH HIỀN THÁI ĐẮK LẮK 267 MAI HẮC ĐẾ - CÔNG TY TNHH HIỀN THÁI ĐẮK LẮK | |
---|---|
Mã số thuế | 6000755516-007 |
Địa chỉ | Số 267 Mai Hắc Đế, Phường Tân Thành, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRỌNG THÁI Ngoài ra NGUYỄN TRỌNG THÁI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0978507777 |
Ngày hoạt động | 2018-02-08 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 6000755516-007 lần cuối vào 2024-06-29 13:11:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Chế biến cà phê, nông sản các loại (sơ chế) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Khai thác củi, luồng, vầu, tre, nứa, cây đặc sản, song, mây |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Rang và lọc cà phê; - Sản xuất các sản phẩm cà phê như: Cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; - Sản xuất các chất thay thế cà phê. |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai. Sản xuất đồ uống không cồn |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ (cưa, xẻ và bào gỗ) (Địa điểm sản xuất phải đảm bảo quy định của pháp luật) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Tại tỉnh Đắk Lắk: Vị trí đặt xưởng chế biến trong khu, cụm công nghiệp, điểm quy hoạch chế biến gỗ hoặc địa điểm được UBND tỉnh chấp thuận dự án đầu tư; sử dụng nguyên liệu hợp pháp, đảm bảo các quy định chuyên ngành đã được quy định tại các Văn bản pháp luật) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Địa điểm sản xuất phải đảm bảo quy định của pháp luật) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (Địa điểm sản xuất phải đảm bảo quy định của pháp luật) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ cao cấp. Sản xuất than, viên nén từ: cành, ngọn gỗ tận dụng, gỗ rừng trồng (có nguồn gốc hợp pháp), cây điều, phon bào, mùn cưa, tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Địa điểm sản xuất phải đảm bảo quy định của pháp luật) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón, chế phẩm sinh học hữu cơ dùng trong nông nghiệp, chăn nuôi, thủy sản |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Địa điểm sản xuất phải đảm bảo quy định của pháp luật) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng nhà các loại. Đầu tư xây dựng ký túc xá sinh viên, học sinh |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình điện, trạm biến áp đến 35KV, công trình cấp thoát nước |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn cà phê, nông sản các loại. Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản. Bán buôn các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn bàn, ghế, tủ, giường và đồ dùng nội thất tương tự |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ chăn nuôi, thủy sản |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn gỗ tròn, gỗ xẻ các loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón các loại. Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp. Bán buôn chế phẩm sinh học hữu cơ dùng trong nông nghiệp, chăn nuôi, thủy sản |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Ký túc xá học sinh, sinh viên |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, chuyển giao công nghệ nông nghiệp, chăn nuôi, thủy sản |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8510 | Giáo dục mầm non |
8520 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp |