0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0125 |
Trồng cây cao su |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 |
Khai thác gỗ |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất, gia công: phân bón, chất kích thích tăng trưởng cây trồng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công các mặt hàng cơ khí |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Lắp ráp và đóng mới ô tô dạng IKD, CKD (hoạt động phù hợp với quy hoạch phát triển ngành công nghiệp ô tô Việt Nam theo phê duyệt của Thủ tướng Chính Phủ) |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
3511 |
Sản xuất điện Chi tiết: Đầu tư nhà máy sản xuất điện năng lượng mặt trời,, điện gió, điện từ năng lượng tái tạo |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, báo trộm, báo cháy; camera quan sát; chống sét, tổng đài điện thoại; cửa tự động, thang máy, cầu thang tự động; Hệ thống đèn chiếu sáng; Hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe cơ giới |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng xe ô tô, xe cơ giới các loại |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Chế tạo, cải tạo, hoàn cải, sản xuất, đóng mới trang thiết bị, phương tiện cơ giới đường bộ và các loại xe máy chuyên dùng tham gia giao thông đường bộ (không bao gồm xe máy công trình) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hoá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn cà phê nhân, cà phê quả, nông sản các loại; gia súc, gia cầm sống, kể cả các loại dùng để nhân giống |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất nông nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, gỗ chế biến và gỗ tận thu các loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất phục vụ trong nông nghiệp (trừ hóa chất độc hại mà Nhà nước cấm) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách bằng ô tô theo hợp đồng, theo tuyến cố định |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách bằng xe buýt |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng ô tô |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bến xe |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi Tiết: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê .Đầu tư xây dựng và kinh doanh chợ. Cho thuê địa điểm kinh doanh, mặt bằng kinh doanh chợ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7310 |
Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ cho thuê biển quảng cáo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |