6000429946 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÀ PHÊ TRUNG NGUYÊN
CÔNG TY CỔ PHẦN CÀ PHÊ TRUNG NGUYÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUNG NGUYEN COFFEE CORPORATION |
Mã số thuế | 6000429946 |
Địa chỉ | Số 268 đường Nguyễn Tất Thành, Phường Tân Lập, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG LÊ NGUYÊN VŨ Ngoài ra ĐẶNG LÊ NGUYÊN VŨ còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0262 3865116 - 38651 |
Ngày hoạt động | 2007-04-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 6000429946 lần cuối vào 2024-06-20 01:14:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG
(Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi gia súc |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Dịch vụ cung cấp kỹ thuật nuôi gia súc, cung cấp giống vật nuôi. Nuôi sinh sản, nuôi sinh trưởng và trồng cấy nhân tạo động, thực vật. Gây nuôi động vật hoang dã có nguồn gốc hợp pháp |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0893 | Khai thác muối |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Giết mổ gia súc, gia cầm, chế biến và bảo quản thịt, Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt, Chế biến và đóng hộp thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1077 | Sản xuất cà phê Chi tiết: Sản xuất, rang xay, chế biến: Cà phê bột, cà phê túi lọc, cà phê hòa tan |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thực phẩm chức năng |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn Chi tiết: • In ấn báo chí, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác, sách và sách quảng cáo, bản thảo âm nhạc, bản đồ, tập bản đồ, áp phích, mục lục quảng cáo, tờ quảng cáo và các ấn phẩm quảng cáo khác, tem bưu điện, tem thuế, tài liệu, séc và các chứng khoán bằng giấy khác, nhật ký, lịch, các mẫu văn bản thương mại và các ấn phẩm in ấn thương mại khác, đồ dùng văn phòng phẩm cá nhân và các ấn phẩm khác bằng chữ, in ốp-sét, in nổi, in bản thạch và các thuật in khác, bản in máy copy, in máy vi tính, in chạm nổi; • In trực tiếp lên vải dệt, nhựa, kim loại, gỗ và gốm; • Các ấn phẩm in ấn được cấp bản quyền gồm: In nhãn hiệu hoặc thẻ (in thạch bản, in bản kẽm, in nổi, và in khác). |
1820 | Sao chép bản ghi các loại Chi tiết: • Sao chép băng, đĩa hát, đĩa compact và băng máy từ các bản gốc; • Sao chép băng, đĩa từ, băng video phim và các ấn phẩm video từ các bản gốc; • Sao chép các phần mềm và dữ liệu sang đĩa, băng từ các bản gốc. |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất các loại nước hoa, xà bông, dầu gội đầu, dầu xả tóc, các chất tẩy trắng, tẩy rửa, đánh bóng, chất mài mòn, son môi, sơn móng tay, nước xức tóc, sữa tắm, chất khử mùi, kem dưỡng da, keo mousse, kem cạo râu, keo xịt tóc, sáp chải tóc, phấn trang điểm. |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hóa chất chế phẩm diệt khuẩn, diệt công trùng (không sản xuất tại trụ sở). |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: - Sản xuất thuốc các loại; - Sản xuất hoá dược và dược liệu. |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời. (Trừ hoạt động truyền tải, điều độ điện theo quy định tại Nghị định 94/2017/NĐ-CP ngày 10/8/2017 của Chính phủ) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: truyền tải và phân phối điện mặt trời. Bán điện mặt trời cho người sử dụng; Hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện mặt trời mà sắp xếp việc mua bán điện mặt trời thông qua hệ thống phân phối thực hiện bởi người khác; (trừ hoạt động Truyền tải, điều độ điện theo quy định tại Nghị định 94/2017/NĐ-CP ngày 10/08/2017 của Chính phủ) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá ( trừ đấu giá ) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Sản xuất, mua bán các loại chè uống. Bán buôn nước khoáng thiên nhiên và nước tinh khiết đóng chai |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: • Bán buôn van và ống điện tử; • Bán buôn thiết bị bán dẫn; • Bán buôn mạch tích hợp và mạch vi xử lý; - Bán buôn mạch in; • Bán buôn băng, đĩa từ, băng đĩa quang (CDs, DVDs) chưa ghi (băng, đĩa trắng); • Bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông; • Bán buôn tivi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến; - Bán buôn đầu đĩa CD, DVD. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy pha cà phê |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua, bán: Dụng cụ, thiết bị phục vụ nhà hàng, khách sạn (ly, dù, khay); giường, tủ, bàn, ghế; vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các loại chất tẩy rửa; tinh dầu; dầu thơm và hương liệu; nguyên vật liệu phục vụ nhu cầu sản xuất kinh doanh ngành hoá mỹ phẩm; mua bán hóa chất chế phẩm diệt khuẩn, diệt côn trùng (không sản xuất tại trụ sở, trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ, tranh ảnh và các tác phẩm nghệ thuật; thực phẩm; đồ uống có cồn, đồ uống không có cồn; đồ dùng gia đình; máy móc, dụng cụ pha chế cà phê |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn. Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống, giải khát |
5811 | Xuất bản sách Chi tiết: • Xuất bản trực tuyến sách, lịch, tờ rơi và các ấn phẩm tương tự, kể cả xuất bản từ điển và bộ sách giáo khoa; • Xuất bản trực tuyến tập bản đồ, bản đồ và các biểu đồ • Xuất bản sách, lịch, tờ rơi và các ấn phẩm tương tự, kể cả xuất bản từ điển và bộ sách giáo khoa • Xuất bản tập bản đồ, bản đồ và các biểu đồ • Xuất bản sách dưới dạng băng từ • Xuất bản bộ sách giáo khoa... trên đĩa CD - ROM |
5812 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ Chi tiết: • Xuất bản trực tuyến danh mục các sự kiện hoặc thông tin, như: danh mục thư, niên giám điện thoại, các sách hướng dẫn và các tài liệu khác, như các hướng dẫn pháp luật, hướng dẫn sử dụng thuốc • Xuất bản in hoặc dạng khác (trừ trực tuyến) danh mục các sự kiện hoặc thông tin, như: danh mục thư, niên giám điện thoại, các sách hướng dẫn và các tài liệu khác, như các hướng dẫn pháp luật, hướng dẫn sử dụng thuốc... |
5813 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ Chi tiết: • Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ trực tuyến • Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác |
5819 | Hoạt động xuất bản khác Chi tiết: • Xuất bản trực tuyến catalog; ảnh, bản khắc và bưu thiếp; thiệp chúc mừng; mẫu đơn; áp phích quảng cáo, các bản sao chép tác phẩm nghệ thuật; tài liệu quảng cáo và các tài liệu khác • Xuất bản trực tuyến con số thống kê hoặc các thông tin khác |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: • Xuất bản các phần mềm làm sẵn (không định dạng) như: Hệ thống điều hành; kinh doanh và các ứng dụng khác; chương trình trò chơi máy vi tính. • Xuất bản và phát hành các trò chơi điện tử trực tuyến. |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: • Sản xuất các phim điện ảnh, phim video, các chương trình truyền hình hoặc chương trình quảng cáo trên truyền hình. |
5912 | Hoạt động hậu kỳ Chi tiết: • Hoạt động như biên tập, truyền phim /băng, đầu đề, phụ đề, giới thiệu phim (giới thiệu danh sách các diễn viên, đạo diễn, người quay phim...), thuyết minh, đồ họa máy tính, sản xuất các phim hoạt họa và các hiệu ứng đặc biệt về chuyển động, phát triển và xử lý phim điện ảnh, các hoạt động làm thử phim điện ảnh, hoạt động của các phòng thí nghiệm đặc biệt dành sản xuất phim hoạt họa. |
5914 | Hoạt động chiếu phim Chi tiết: • Chiếu phim điện ảnh và phim video trong các rạp, ngoài trời hoặc các phương tiện chiếu phim khác; • Hoạt động của các câu lạc bộ điện ảnh. • Hoạt động chiếu phim cố định • Hoạt động chiếu phim lưu động |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: • Hoạt động sản xuất ghi âm gốc như ghi băng, đĩa CD-s; • Phát hành, quảng cáo và phân phối băng ghi âm đến những người bán buôn, bán lẻ hoặc trực tiếp đến công chúng; • Hoạt động ghi âm phục vụ các hoạt động trong trường quay hoặc các nơi khác, bao gồm cả việc sản xuất chương trình băng đài (không phải trực tiếp); • Hoạt động xuất bản âm nhạc, như hoạt động của việc có được và đăng ký bản quyền cho tác phẩm âm nhạc, quảng cáo, uỷ quyền và sử dụng các tác phẩm âm nhạc này vào việc ghi âm, phát thanh, truyền hình, điện ảnh, chương trình trực tiếp, in ấn và các phương tiện thông tin đại chúng khác. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư. (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: tư vấn quản lý. (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: • Chụp ảnh cho tiêu dùng và thương mại: • Chụp ảnh chân dung cho hộ chiếu, thẻ, đám cưới..., • Chụp ảnh cho mục đích thương mại, xuất bản, thời trang, bất động sản hoặc du lịch, • Chụp ảnh trên không, • Quay video: Đám cưới, hội họp...; • Sản xuất phim, • Phát triển, in ấn và mở rộng từ bản âm hoặc phim chiếu bóng, • Phát triển phim và thử nghiệm in ảnh, • Rửa, khôi phục lại hoặc sửa lại ảnh; • Hoạt động của phóng viên ảnh. • Chụp dưới dạng vi phim các tư liệu. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch sinh thái. Điều hành tua du lịch. Du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8511 | Giáo dục nhà trẻ (Không hoạt động tại trụ sở). |
8512 | Giáo dục mẫu giáo (Không hoạt động tại trụ sở). |
8521 | Giáo dục tiểu học (Không hoạt động tại trụ sở). |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở (Không hoạt động tại trụ sở). |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông (Không hoạt động tại trụ sở). |
8531 | Đào tạo sơ cấp (Không hoạt động tại trụ sở). |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |
8533 | Đào tạo cao đẳng (Không hoạt động tại trụ sở). |
8541 | Đào tạo đại học (Không hoạt động tại trụ sở). |
8542 | Đào tạo thạc sỹ (Không hoạt động tại trụ sở). |
8543 | Đào tạo tiến sỹ (Không hoạt động tại trụ sở). |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (trừ kinh doanh vũ trường) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) (Không hoạt động tại trụ sở). |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật. Kinh doanh biểu diễn thời trang |
9102 | Hoạt động bảo tồn, bảo tàng Chi tiết: Hoạt động bảo tàng |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải đảm bảo đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |