5901046432 - CÔNG TY TNHH HƯNG THẮNG LỢI GIA LAI
CÔNG TY TNHH HƯNG THẮNG LỢI GIA LAI | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG THANG LOI GIA LAI COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUNG THANG LOI GIA LAI CO., LTD |
Mã số thuế | 5901046432 |
Địa chỉ | 15 Trường Chinh, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ THỊ MỸ HẠNH |
Điện thoại | 02692222249 |
Ngày hoạt động | 2016-10-12 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Gia Lai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5901046432 lần cuối vào 2024-06-20 09:23:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Đậu nành, đậu xanh, đậu đen... |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: trồng cây thức ăn chăn nuôi như: trồng cổ và quy hoạch, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên, trồng cây làm phân xanh (muồng muồng)... |
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng cây dứa, chanh dây, xoài, thanh long... |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0126 | Trồng cây cà phê |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Trang trại vườn ao chuồng |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Xúc xích, patê, thịt giăm bông, sản xuất thịt ướp lạnh hoặc đông lạnh, thịt tươi |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gạo, bắp, khoai lang, mỳ, đậu đen, đậu xanh, đậu nành, đậu phộng |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất túi vải từ cuộn vải không dệt filament polyethylene |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì nhựa, sản xuất tấm xốp, bao bì xốp từ hạt nhựa, sản xuất bao định hình và các sản phẩm khác từ vải không dệt filament polyethylene, sản xuất ống nhựa các loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, hạt, quả có dầu, hoa và cây, động vật sống; Bán buôn đậu nành Mua bán thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc Lúa, mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, hạt, quả có dầu, hoa và cây, động vật sống; Bán buôn đậu nành; Mua Bán thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc; Kinh doanh giống cây trồng các loại ; Kinh doanh giống vật nuôi các loại |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Bán buôn hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết:Bán buôn thuốc thú y và dụng cụ thú y; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện);Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế;Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Mua bán khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (Gas); Buôn bán các loại khí công nghiệp: oxy, nitơ, argon, điôxit các bon (CO2), hê li, khí hoá lỏng LPG, khí oxy y tế. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Trừ gỗ rừng tự nhiên) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và các hóa chất sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật, vật tư nông nghiệp, thức ăn chăn nuôi; Bán buôn nhựa tổng hợp, bao bì nhựa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng, sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và đường hàng không |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |