5801459718 - CÔNG TY TNHH NÔNG TRẠI MY MY
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau các loại; Trồng đậu các loại; Trồng hoa hằng năm. |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng cây bơ |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu hàng năm. |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Đầu tư trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp theo mô hình trang trại (VAC) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và bảo quản rau quả. Chế biến và đóng hộp rau quả. Chế biến và bảo quản rau quả, hạt bằng phương pháp đông lạnh, sấy khô, ngâm dầu (trừ chế biến thực phẩm tươi sống) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Sản xuất dầu, bơ thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: sản xuất bột thô |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo Chi tiết: sản xuất bánh kẹo |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất lương thực thực phẩm chay (không sản xuất tại trụ sở) |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (không sản xuất tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước giải khát (không sản xuất tại trụ sở). Sản xuất đồ uống không cồn (không sản xuất tại trụ sở). Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất nước uống đóng chai (không sản xuất tại trụ sở). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý ký gửi hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn đồ dùng nội, ngoại thất. Bán buôn đồ gỗ mỹ nghệ, cao cấp |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Bán buôn Máy cắt; máy dập khuôn; máy nắn thẳng; máy in hình nổi; máy để làm thủy tinh; thiết bị để gia công cơ khí; máy để làm đường gờ chỉ; người máy; máy xén; máy bóc vỏ. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Bán buôn Vòi phun bằng kim loại; van bằng kim loại (không phải là bộ phận của máy); ống kim loại dùng cho hệ thống thông gió và điều hòa không khí; van ống nước bằng kim loại; van cống (kim loại); các loại ống bằng kim loại. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết :Bán buôn hóa chất, dùng trong công nghiệp, nông nghiệp và các chế phẩm hóa học khác |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước uống đóng chai. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: kho bãi |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày, nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, mô tô, xe gắn máy |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |