5801443884 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN DU LỊCH GIA TUỆ - LÂM ĐỒNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN DU LỊCH GIA TUỆ - LÂM ĐỒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA TUE - LAMDONG INVESTMENT AND TOURISM DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GIA TUỆ - LÂM ĐỒNG .,JSC |
Mã số thuế | 5801443884 |
Địa chỉ | Phân khu VII.2, Khu du lịch quốc gia Hồ Tuyền Lâm, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN SƠN MINH |
Ngày hoạt động | 2020-09-30 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5801443884 lần cuối vào 2024-06-20 09:34:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Nuôi trồng nông lâm |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản. |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy hải sản. |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến nông sản |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến lâm sản |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh siêu thị |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường). |
6391 | Hoạt động thông tấn |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thông tin qua điện thoại; dịch vụ tìm kiếm thông tin qua hợp đồng (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm các dịch vụ tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, chứng khoán); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh phát triển nhà ở; Kinh doanh bất động sản; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế quy hoạch xây dựng vùng, chung, chi tiết, khu đô thị và nông thôn; - Thiết kế san nền, cấp thoảt nước, đường nội bộ đối với công trình xây dựng; - Thiết kế cơ - điện các công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng và công nghiệp đến cấp I; - Thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc, nội - ngoại thất: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiẹp; - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; - Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát xây dựng(trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký kinh doanh); - Kiểm định chất lượng các công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; - Lập dự dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, nông - lâm - ngư nghiệp, xử lý nước thải và các công trình hạ tầng kỹ thuật khác; |
7310 | Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá). |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Môi giới đầu tư, phân tích, đánh giá dự án đầu tư; - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình, địa chính các loại tỷ lệ phục vụ công tác quy hoạch, công tác xây dựng, giao thông, thủy lợi và điện lực; - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính các tỷ lệ; - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính cơ sở các tỷ lệ; - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính tỷ lệ từ 1/2.000 đến 1/5.000; - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ từ 1/50.000 đến 1/10.000; - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ 1/500; - Tư vấn về nông học; - Tư vấn về môi trường; Tư vấn về công nghệ khác. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh phát triển khu du lịch, điểm du lịch. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |