5801408992 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI NAM THẮNG
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI NAM THẮNG | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM THANG TRADING TECHNOLOGY LIMITED COMPANY |
Mã số thuế | 5801408992 |
Địa chỉ | Lô K6 Khu quy hoạch Trần Anh Tông, đường Nguyên Tử Lực, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ HẠNH TÂM Ngoài ra LÊ THỊ HẠNH TÂM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2019-07-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đà Lạt - Lạc Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5801408992 lần cuối vào 2023-12-20 08:48:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: gia công các sản phẩm cơ khí. |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: sản xuất vật tư, thiết bị điện, điện tử; thiết bị viễn thông và tự động hóa. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: chế tạo máy móc, thiết bị ngành điện, điện tử, viễn thông và tự động hóa. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: sửa chữa, nâng cấp hệ thống dây truyền công nghiệp của ngành công nghệ viễn thông, tin học và tự động hóa. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: tư vấn, lắp đặt hệ thống dây truyền công nghiệp của ngành công nghệ viễn thông, tin học và tự động hóa. |
3511 | Sản xuất điện (trừ truyền tải điện và điều độ hệ thống điện quốc gia). |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (trừ truyền tải điện và điều độ hệ thống điện quốc gia). |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, bưu chính viễn thông. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Lắp ráp, bảo hành, bảo trì vật tư, thiết bị điện, điện tử; thiết bị viễn thông và tự động hóa; - Thi công lắp đặt tủ, bảng điện, trạm hợp bộ đền 35KV. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (bán buôn động vật sống trong danh mục Nhà nước cho phép). |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn trang thiết bị trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: bán buôn máy móc ngành công, nông, lâm, ngư nghiệp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn linh kiện, thiết bị điện, điện tử; thiết bị tin học; thiết bị viễn thông,; linh kiện và thiết bị máy công nghiệp; - Bán buôn vật tư, máy móc công nghiệp; - Kinh doanh trang thiết bị, dụng cụ phục vụ dạy học trong nhà trường và dạy nghề. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn hóa chất (trong danh mục Nhà nước cho phép). |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: đào tạo trong lĩnh vực công nghệ thông tin, công nghệ tự động hóa và công nghệ mới phục vụ cuộc sống. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán và pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: kinh doanh cho thuê bất động sản, nhà ở, kiôt bán hàng. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán và pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: tư vấn thiết kế kỹ thuật máy móc, thiết bị điện, điện tử; thiết bị viễn thông và tự động hóa; tư vấn thiết kế giàn âm thanh, ánh sáng. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghệ thông tin, công nghệ tự động hóa và công nghệ mới phục vụ cuộc sống. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu linh kiện, thiết bị điện, điện tử; thiết bị tin học; thiết bị viễn thông; linh kiện và thiết bị máy công nghiệp; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng mà công ty kinh doanh. |