5801380722-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN HADALA TẠI LIÊN KHƯƠNG
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN HADALA TẠI LIÊN KHƯƠNG | |
---|---|
Tên viết tắt | CHI NHÁNH HADALA TẠI LIÊN KHƯƠNG |
Mã số thuế | 5801380722-001 |
Địa chỉ | Cảng hàng không Liên Khương, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ UYÊN LY ( sinh năm 1981 - Lâm Đồng) |
Điện thoại | 0908504797 |
Ngày hoạt động | 2023-01-03 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5801380722-001 lần cuối vào 2024-06-20 10:04:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: sản xuất nước đá. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại. Đại lý đổi ngoại tệ. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông sản. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc, máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông, thiết bị nghe nhìn. |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, đèn và bộ đèn điện, đồ điện gia dụng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sách, báo, tạp chí, ấn phẩm, văn phòng phẩm |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (có nội dung được phép lưu hành) (không bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh tại trụ sở). |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự và an toàn xã hội). |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức, ngọc trai. Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồng hồ, kính, máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại: lương thực, thực phẩm, đồ uống có cồn, không cồn, thuốc lá, cà phê, chè, các loại gia vị, hoa tươi, cây cảnh. |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn, biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: nhà hàng ăn uống. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: quán rượu, bia, quầy bar. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông (trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet tại trụ sở) |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: Đại lý đổi ngoại tệ. Cung ứng dịch vụ nhận và chi, trả ngoại tệ (chỉ hoạt động khi có sự chấp thuận của Ngân hàng Nhà nước). (Điều 3, Điều 4, Điều 5, Điều 6 Nghị định 89/2016/NĐ-CP và Điều 5 Nghị định 16/2019/NĐ-CP) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: kinh doanh bất động sản. |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: tư vấn công nghệ. |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa phân vào đâu được sử dụng như hàng hóa kinh doanh |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: du lịch lữ hành quốc tế và nội địa. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Hoạt động nghiên cứu thị trường, xúc tiến và quảng bá du lịch cho các mục đích hội nghị, tham quan thông qua việc cung cấp thông tin, trợ giúp tổ chức tại các cơ sở lưu trú trong nước, các trung tâm hội nghị và các điểm giải trí; dịch vụ trao đổi khách, kết nối tua và các dịch vụ đặt chỗ khác có liên quan đến du lịch như vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, dịch vụ giải trí, thể thao |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: y học cổ truyền: cơ sở điều trị, điều dưỡng, phục hồi chức năng bằng phương pháp châm cứu, xoa bóp day ấn huyệt, dưỡng sinh, khí công, xông hơi thuốc. |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: dịch vụ văn hóa, văn nghệ; tổ chức vui chơi, giải trí (trong danh mục Nhà nước cho phép) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: dịch vụ chăm sóc da mặt, gội đầu; cắt, uốn, sấy, nhuộm tóc; cắt, tỉa, cạo râu; làm móng chân, móng tay; trang điểm. |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ làm thủ tục lên máy bay, giữ chỗ ngồi trên máy bay, đặt xe lăn cho người lớn tuổi, tư vấn dịch vụ hàng không (trừ tư vấn pháp lý). |