5801378145 - CÔNG TY TNHH LÊ NGUYỄN ĐÀ LẠT
CÔNG TY TNHH LÊ NGUYỄN ĐÀ LẠT | |
---|---|
Tên quốc tế | LE NGUYEN DA LAT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LE NGUYEN DA LAT CO., LTD |
Mã số thuế | 5801378145 |
Địa chỉ | Số 21/8 đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN LUÂN |
Điện thoại | 0969 383 186 |
Ngày hoạt động | 2018-06-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đà Lạt - Lạc Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 5801378145 lần cuối vào 2023-12-25 09:35:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN VÀ PHÁT HÀNH SÁCH LÂM ĐỒNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và bảo quản rau, củ, quả. |
1811 | In ấn Chi tiết: Thiết kế in, in ấn trên các chất liệu. |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Chế tác vàng, bạc, đá quý. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế tác hàng thủ công mỹ nghệ; sản xuất quà lưu niệm. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông sản. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng dệt, quần áo, hàng may mặc khác, chăn, màn, đệm rèm, ga trải giường, gối, bộ đồ giường khác, giày dép bằng mọi chất liệu. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Đại lý kinh doanh xuất bản phẩm được phép lưu hành; Kinh doanh, đại lý điện lạnh và các thiết bị vật tư kèm theo; Kinh doanh, đại lý các sản phẩm văn phòng phẩm và các thiết bị vật tư kèm theo. Bán buôn kính râm, va li, túi, cặp, túi, ví bằng da, giả da khác. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán, lắp đặt máy tính, mạng máy tính và vật tư linh kiện kèm theo. Mua bán phần mềm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh, đại lý điện tử, viễn thông và các thiết bị vật tư kèm theo. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư phục vụ ngành quảng cáo. Kinh doanh, đại lý: - Máy văn phòng và các thiết bị tư kèm theo; - Máy móc phục vụ ngành in; - Các vật tư, thiết bi, máy móc phục vụ ngành kim hoàn và thủ công mỹ nghệ. - Các vật tư, thiết bi, máy móc phục vụ ngành xây dựng, giao thông, thủy lợi. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh vàng, bạc, đá quý (không bao gồm kinh doanh vàng miếng). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn quà lưu niệm. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ kính đeo mắt, kể cả các hoạt động phục vụ cho việc bán lẻ kính mắt như đo độ cận, độ viễn, mài lắp kính, đồng hồ và đồ trang sức. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, trang phục khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần, giày dép, đồ da và giả da, hàng du lịch bằng da và giả da. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ. Bán lẻ kính đeo mắt, kể cả các hoạt động phục vụ cho việc bán lẻ kính mắt như đo độ cận, độ viễn, mài lắp kính, bán lẻ đồng hồ và đồ trang sức. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ vận tải. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống. |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm, thiết kế trang website. |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Thiết kế quảng cáo, quảng cáo thương mại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Du lịch lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội chợ triển lãm, dịch vụ maketing. |