5801343872 - CÔNG TY TNHH VIPOKA
CÔNG TY TNHH VIPOKA | |
---|---|
Tên quốc tế | VIPOKA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIPOKA CO.,LTD |
Mã số thuế | 5801343872 |
Địa chỉ | Số 12/1 Thôn 9, Xã Tân Châu, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN QUANG Ngoài ra NGUYỄN XUÂN QUANG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0906 250 878 |
Ngày hoạt động | 2017-06-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Di Linh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5801343872 lần cuối vào 2024-01-02 05:31:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: khoan cọc nhồi, cọc ép; san lấp và chuẩn bị mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, camera quan sát, chống sét, chống trộm, máy nước nóng năng lượng mặt trời, cửa, cầu thang, kính các loại. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành điện - điện lạnh, ngành nước. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại trong danh mục Nhà nước cho phép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình; thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế kết cấu công trình; thẩm tra thiết kế kết cấu công trình; - Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thẩm tra thiết kế nội - ngoại thất công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; - Đo đạt bản đồ; - Lập dự án đầu tư, Lập tổng dự toán và dự toán công trính; - Tư vấn đầu tư; - Quản lý dự án. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: trang trí nội - ngoại thất. |