0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0125 |
Trồng cây cao su |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi gia súc. |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng. |
0222 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm Chi tiết: Khai thác khoáng sản (trong danh mục Nhà nước cho phép) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến, sơ chế chè, cà phê, rau, quả. |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản. |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai. |
1322 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc (không bao gồm tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng) |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Chế biến cao su. |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Sản xuất máy tập thể dục, thiết bị thể dục - thể thao. |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất máy móc, trang thiết bị, dụng cụ y tế. |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi riết: Sửa chữa máy tập thể dục, thiết bị thể dục - thể thao (không bao gồm súng đạn thể thao). |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa máy tập thể dục, thiết bị thể dục - thể thao. Lắp ráp hàng kim khí điện máy, linh kiện điện tử, linh kiện điện tử. |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh xe chuyên dùng. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh nông lâm thủy hải sản. |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn chè, cà phê, rau, quả, lương thực, thực phẩm. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh vải sợi, hàng may mặc. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh máy tập thể dục - thể thao (không bao gồm súng đạn thể thao), hàng thủ công mỹ nghệ, mỹ phẩm, dụng cụ y tế, giường, tủ, bàn, ghế , đồ nội thất tương tư, giường massage. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh hàng kim khí điện máy, linh kiên điện tử. |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy nông ngư cơ. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh thiết bị, vật tư ngành xử lý nước thải, thiết bị cấp thoát nước. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị xử lý rác. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh nhựa đường, phân bón, cao su, hàng mây tre lá, phân bón, nguyên phụ liệu ngành may, nguyên liệu sơ chế phế liệu, khoáng sản, hóa chất (trong danh mục Nhà nước cho phép) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị ngành thủy sản, ngành xử lý rác. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí Chi tiết: Cho thuê thiết bị thể dục - thể thao (không bao gồm súng đạn thể thao). |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8532 |
Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo và dạy nghề. |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc Chi tiết: Hoạt động chăm sóc sức khỏe người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc. |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác Chi tiết: Hoạt động chăm sóc trẻ em cơ nhỡ, tàn tật, mồ côi. |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái. |