5800534225 - CÔNG TY TNHH ÂU LẠC CH MIRACLES
CÔNG TY TNHH ÂU LẠC CH MIRACLES | |
---|---|
Mã số thuế | 5800534225 |
Địa chỉ | 39 Tổ 23b Đường Cao Tốc Tiểu khu 277B Thôn Phi Nôm, Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ HOÀNG PHƯỚC Ngoài ra VÕ HOÀNG PHƯỚC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02633 843 706 |
Ngày hoạt động | 2004-05-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đức Trọng - Đơn Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5800534225 lần cuối vào 2024-01-02 14:18:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau các loại; Trồng đậu các loại; Trồng hoa hằng năm. |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu hàng năm. |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và bảo quản rau quả. Chế biến và đóng hộp rau quả. Chế biến và bảo quản rau quả, hạt bằng phương pháp đông lạnh, sấy khô, ngâm dầu (trừ chế biến thực phẩm tươi sống) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: sản xuất bột thô |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo Chi tiết: sản xuất bánh kẹo |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn(trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất lương thực thực phẩm chay (không sản xuất tại trụ sở) |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (không sản xuất tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước giải khát (không sản xuất tại trụ sở). Sản xuất đồ uống không cồn (không sản xuất tại trụ sở). Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất nước uống đóng chai (không sản xuất tại trụ sở). |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Không hoạt động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Không hoạt động tại trụ sở). |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Sản xuất kim loại quý |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: chế biến, kinh doanh lâm sản. |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: sản xuất điện năng lượng mặt trời |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá (không hoạt động tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết : Vật liệu để trang trí hoàn thiện cửa ô tô bằng da hoặc giả da; vật liệu bọc ngoài dùng cho nội thất ô tô bằng da hoặc giả da; lớp lót nóc xe ô tô bằng da hoặc giả da |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn lương thực thực phẩm chay, bánh kẹo. Bán buôn cà phê; chè (không hoạt động tại trụ sở), Thực phẩm chay: thịt viên chay, nấm viên chay, sứa chay, bào ngư chay, bào ngư sợi chay, mực tuyết chay, mực bông chay, mực lát chay, gân chay, cá cơm chay, mực cuốn chay, thịt ba rọi chay, gan chay, mề chay, thịt nạc lưng chay, tôm chay, thập cẩm chay, mực dồi thịt chay, thịt hương chay, thịt ngỗng chay, thịt cừu chay, thịt nạc chay, cá thu chay, cật xào chay, sườn chua ngọt chay; thực phẩm chay khô gói: heo lát, gà cục, bóng cá, bò lát, da heo, sườn non, thịt cục, bò vụn, thịt vụn, thịt bầm, cốc lết, vịt khô; mắm chay các loại: nước mắm chay, mắm ruốc chay, dưa món chay, dưa mắm chay. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước giải khát. Bán buôn nước uống đóng chai. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu (trừ dược phẩm). Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Bán buôn Máy cắt (máy móc); máy dập khuôn; máy nắn thẳng; máy in hình nổi; máy để làm thủy tinh; thiết bị để gia công cơ khí; máy để làm đường gờ chỉ; người máy (máy móc); máy xén; máy bóc vỏ. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Bán buôn Vòi phun bằng kim loại; van bằng kim loại (không phải là bộ phận của máy); ống kim loại dùng cho hệ thống thông gió và điều hòa không khí; van ống nước bằng kim loại; van cống (kim loại); các loại ống bằng kim loại. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết :Bán buôn Hóa chất dùng trong công nghiệp; chế phẩm hóa học dùng trong khoa học (không dùng trong y tế hoặc thú y); chế phẩm hóa học dùng cho nhiếp ảnh; hóa chất dùng trong nông nghiệp, trừ chất diệt nấm, chất diệt cỏ, thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh trùng; hoá chất dùng cho nghề làm vườn (trừ chất diệt nấm, chất diệt cỏ, thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh trùng); hóa chất sử dụng trong lâm nghiệp, trừ chất diệt nấm, thuốc trừ cỏ, thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh trùng, nến dùng cho cây thông noel; nhiên liệu thắp sáng; mỡ công nghiệp; dầu dùng cho vải, sợi, hàng dệt; dầu hỏa, Sợi dệt dạng thô; dây buộc không bằng kim loại; túi bằng vải dệt để bao gói; dây cáp không bằng kim loại; vải dầu; vải nhựa, Vải sợi dệt; khăn mặt bằng vải; khăn phủ giường (vải dệt); mền bông; đồ bằng vải dùng cho giường; vỏ bọc ngoài [vỏ rời] dùng cho đồ đạc; vải da polyvinyl clorua; vải da polyvinyl clorua tổng hợp; vải da vinyl tổng hợp; vải da polyuretan; vải da polyuretan tổng hợp (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước uống đóng chai. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất,Nồi (không dùng điện); xoong (không dùng điện); chảo (không dùng điện); vỉ nướng [đồ dùng nấu nướng]; nồi áp suất (không dùng điện); ấm đun nước (không dùng điện).cặp tài liệu; túi đeo vai; túi xách tay; túi vải hình ống; túi đựng tài liệu; ô che nắng; túi hành lý; túi đựng quần áo; ví bỏ túi; xắc cầm tay; ba lô; ví đựng chìa khoá; ví đựng danh thiếp. |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ Thiết bị rèn luyện hình thể; thiết bị tập thể dục; đồ trang trí cho cây Noel (trừ đồ thắp sáng và bánh kẹo); thiết bị chơi trò chơi cầm tay có màn hình tinh thể lỏng; búp bê; đồ chơi. |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh, Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở. Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ. Bán lẻ đá quý; Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: kho bãi |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày, nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết :Tư Vấn bất động sản, môi giới bất động sản |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế trang trí nội thất; dịch vụ thiết kế bao bì; thiết kế quần áo; thiết kế đồ họa nghệ thuật; nghiên cứu địa chất; thử nghiệm vật liệu; lập đề án, thiết kế mạng viễn thông. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8541 | Đào tạo đại học (không hoạt động tại trụ sở) |
8542 | Đào tạo thạc sỹ (không hoạt động tại trụ sở) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (không hoạt động tại trụ sở) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (không hoạt động tại trụ sở) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (không hoạt động tại trụ sở) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: kinh doanh, khai thác khu du lịch và dịch vụ du lịch sinh thái. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí; Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (trừ môi giới kết hôn). |