0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 |
Khai thác gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm) |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tinh dầu |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Tư vấn, thiết kế, sản xuất, lắp đặt thiết bị phát thanh truyền hình |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa thiết bị phát thanh truyền hình; Sửa chữa hàng điện tử, điện lạnh, điện gia dụng |
3510 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình đường thủy, công trình thủy lợi, công trình trùng tu, khôi phục di tích lịch sử, văn hóa |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa trong phạm vi ngành nghề kinh doanh của công ty (không hoạt động môi giới, đấu giá) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng nông, lâm, thủy sản |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc và nguyên phụ liệu ngành may |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự; Mua bán hàng điện lạnh, điện gia dụng, thiết bị văn phòng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy tầu thủy; Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ bán buôn vàng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Sản xuất, mua bán và vận chuyển quà tặng, sản phẩm khuyến mại; Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư, tư vấn sử dụng nguồn tài chính (không bao gồm tư vấn pháp luật, kế toán, kiểm toán và thuế) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7310 |
Quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Tư vấn, dịch vụ thiết kế đồ học, trang trí nội, ngoại thất (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình xây dựng) |
7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa và lữ hành quốc tế |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Khuyếch trương sự kiện; Tổ chức hội nghị, hội thảo; Dịch vụ quan hệ công chúng; Trưng bầy, giới thiệu hàng hóa; Tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |