5600188391 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHOÁNG SẢN VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHOÁNG SẢN VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM ENVIROMENT AND MINING INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VN.EMI., JSC |
Mã số thuế | 5600188391 |
Địa chỉ | Lô HH-01, đường Tố Hữu, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ TIẾN DŨNG Ngoài ra LÊ TIẾN DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0906002006 |
Ngày hoạt động | 2008-09-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5600188391 lần cuối vào 2024-06-20 01:21:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản Chi tiết: Nuôi trồng và đánh bắt thủy, hải sản. |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên Chi tiết: Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên. |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng. - Khai thác khoáng hóa chất và khoáng phân bón. |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Khai thác sản xuất vật liệu xây dựng. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Luyện kim. |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất hàng điện tử, điện lạnh, điện gia dụng |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: Sản xuất xe máy, thiết bị máy móc thông dụng và chuyên dụng. |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Đầu tư, xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, phòng chống mối mọt các công trình xây dựng. - Đầu tư, xây dựng và kinh doanh nhà máy thủy điện, nhiệt điện và xây lắp các công trình đường dây, trạm biến áp từ 0,4 đến 35kv. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh nông, lâm sản, lương thực, thực phẩm. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy, hải sản. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán các thiết bị khai thác, chế biến khoáng sản và luyện kim. Mua bán máy móc, phụ tùng ngành công nghiệp, thiết bị điện, thiết bị cơ-điện lạnh, thiết bị phòng cháy chữa cháy. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Kinh doanh các điểm bến, bãi đỗ xe. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư, mua bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Thuê và cho thuê văn phòng, căn hộ và nhà ở. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn giám sát thi công các công trình giao thông, thủy lợi, dân dụng và hạ tầng kỹ thuật. - Tư vấn quản lý dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu công trình xây dựng (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); - Thiết kế kiến trúc công trình. - Lập dự án đầu tư xây dựng nhà máy chế biến khoáng sản và luyện kim (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật). - Khảo sát, thăm dò, khai thác, chế biến và mua bán các loại quặng kim loại, các loại than. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại, tổ chức hội chợ, triển lãm. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn mua bán, chuyển giao công nghệ công nghiệp, nông nghiệp. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch, lữ hành quốc tế và nội địa. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Tư vấn đào tạo nghề và tư vấn du học. |