5500229911 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ SAO VIỆT
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ SAO VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | SAO VIET CONSTRUCTION AND INVESTMENT CO., LTD |
Mã số thuế | 5500229911 |
Địa chỉ | Phiêng Ban I, Thị Trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ XUÂN THUỶ ( sinh năm 1971 - Thái Bình) |
Điện thoại | 0976 489 908 |
Ngày hoạt động | 2009-06-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phù Yên - Bắc Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5500229911 lần cuối vào 2024-07-04 11:07:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN TÀI CHÍNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự Chi tiết: Sản xuất mỳ ăn liền, bột canh gia vị; |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất bia không cồn hoặc có độ cồn thấp; |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng thiên nhiên và nước đóng chai khác, sản xuất sữa; |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng dệt may; |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất giày da; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ, mây tre đan; |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì, giấy quảng cáo, giấy vở học sinh; |
1811 | In ấn |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu, bê tông thương phẩm, bê tông nhựa Astphall 100t/h. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cọc bê tông đúc sẵn, cọc nhồi; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Chế tạo, lắp đặt nhà kết cấu bằng thép; Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại khung nhôm, cửa sắt, hàng rào sắt, mái tôn,... |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất điện thoại; |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất thiết bị máy móc ngành điện; |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới và sửa chữa tầu vận tải biển; |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Mua bán vàng bạc đá quý; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị y tế, giáo dục, dây chuyền sản xuất công nghiệp; |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng, trùng tu tôn tạo các công trình văn hóa, di tích lịch sử, công trình phòng cháy chữa cháy; Xây dựng nhà không để ở khác; |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng các công trình xử lý rác thải; |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng khác, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Phòng trừ mối trong các công trình xây dựng; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Nạo vét, san lấp mặt bằng; Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông; Thi công lắp đặt công trình đường dây và trạm biến áp có quy mô điện áp đến 110KV; Lắp đặt phương tiện, thiết bị phòng cháy chữa cháy; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy; Lắp đặt hệ thống xây dựng khác; Thi công lắp đặt, cài đặt và vận hành hệ thống công nghệ thông tin, phần mềm quản lý; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 35 Kv; Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy các loại; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia, nước giải khát; Mua bán sữa; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng dệt may; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán giầy da và đồ dùng khác bằng da; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán thiết bị điện, điện tử, điện thoại; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị điện, điện tử, điện thoại; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị ngành sản xuất nông nghiệp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị phòng cháy chữa cháy; Mua bán thiết bị điện công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông; Mua bán thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp có quy mô điện áp đến 110KV; Mua bán máy móc thiết bị ngành sản xuất công nghiệp; ngành y tế, thang máy, sản phẩm điện tử, điện lạnh; Mua bán máy móc thiết bị khai khoáng, xây dựng, nâng hạ xếp dỡ, máy móc, thiết bị điện; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, hàng kim khí điện máy; Mua bán quặng kim loại; Mua bán vàng bạc đá quý; Bán buôn sắt, thép xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn các loại vật liệu xây dựng khác: xi măng, cát, đá, sỏi, và các loại vật liệu lắp đặt khác trong xây dựng như: các loại khung nhôm, cửa sắt, hàng rào sắt, mái tôn,... |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư - thiết bị ngành cơ điện lạnh; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các loại vật liệu xây dựng khác: sắt, thép xây dựng, xi măng, cát, đá, sỏi, và các loại vật liệu lắp đặt khác trong xây dựng như: các loại khung nhôm, cửa sắt, hàng rào sắt, mái tôn,... |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bãi đỗ xe; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm; |
6312 | Cổng thông tin |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế điện - cơ điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước; Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; Thiết kế phòng cháy - chữa cháy. Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng Tư vấn quản lý dự án Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Bảo hành, bảo trì hệ thống tổng đài nội bộ, ăng ten truyền hình, cáp và mạng thông tin; |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Bảo hành, bảo trì hàng điện tử, thiết bị viễn thông, hệ thống âm thanh-ánh sáng, trang thiết bị nội ngoại thất; |