5400539123 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HỒNG TÚ
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HỒNG TÚ | |
---|---|
Tên quốc tế | HONG TU INVESTMENT AND DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 5400539123 |
Địa chỉ | Số nhà 30, cụm 4, tiểu khu Mòng, Thị Trấn Lương Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ BÍCH THẢO ( sinh năm 1985 - Hà Nội) Ngoài ra LÊ BÍCH THẢO còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0985999227 |
Ngày hoạt động | 2023-02-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình |
Cập nhật mã số thuế 5400539123 lần cuối vào 2024-06-20 10:02:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không trồng trọt tại trụ sở) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không trồng trọt tại trụ sở) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không trồng trọt tại trụ sở) |
0114 | Trồng cây mía (không trồng trọt tại trụ sở) |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (không trồng trọt tại trụ sở) |
0116 | Trồng cây lấy sợi (không trồng trọt tại trụ sở) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không trồng trọt tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không trồng trọt tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: - Trồng cây gia vị hàng năm - Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm (không trồng trọt tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không trồng trọt tại trụ sở) |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (không trồng trọt tại trụ sở) |
0123 | Trồng cây điều (không trồng trọt tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không trồng trọt tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su (không trồng trọt tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê (không trồng trọt tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè (không trồng trọt tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: - Trồng cây gia vị lâu năm - Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm (không trồng trọt tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không trồng trọt tại trụ sở) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không chăn nuôi tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không trồng trọt tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0220 | Khai thác gỗ (từ nguồn gỗ hợp pháp, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (không chứa gỗ tròn tại trụ sở). |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Loại trừ hoạt động gây nổ bằng bom, mìn |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Loại trừ hoạt động gây nổ bằng bom, mìn |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa Loại trừ hoạt động nhà nước cấm và hoạt động đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại trừ hoạt động nhà nước cấm và hoạt động đấu giá |
4632 | Bán buôn thực phẩm Loại trừ hoạt động nhà nước cấm và hoạt động đấu giá |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định (Điều 4 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng (Điều 7 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô (Điều 8 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) - Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Điều 49 Luật du lịch 2017; Mục 3 Chương V nghị định 168/2017 NĐ-CP; Điều 5 Nghị định 142/2018/NĐ-CP) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Loại trừ hoạt động nhà nước cấm (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát, karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Loại trừ: quán rượu, bia, quầy bar |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản (Khoản 1 Điều 3 Luật Kinh doanh bất động sản Điều 4 Nghị định 02/2022/NĐ-CP) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản (Điều 62, 68 Luật kinh doanh bất động sản 2014) - Dịch vụ tư vấn bất động sản (Điều 74 Luật kinh doanh bất động sản 2014) |
7310 | Quảng cáo Loại trừ hoạt động nhà nước cấm |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: - Kinh doanh đại lý lữ hành (Điều 40 Luật Du lịch năm 2017) |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ lữ hành (Điều 30, 31 Luật Du lịch 2017) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Trừ họp báo |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại trừ hoạt động dạy về tôn giáo, hoạt động các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng Chi tiết: - Cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập (Điều 16, 18, 23, 24, 25 ,26 Nghị định 103/2017/NĐ-CP) |