5400520186 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NEW LIFE
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NEW LIFE | |
---|---|
Mã số thuế | 5400520186 |
Địa chỉ | Số nhà 103, tổ 04, Phường Đồng Tiến, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam |
Người đại diện | Đỗ Thị Hoan |
Điện thoại | 0352443333 |
Ngày hoạt động | 2020-10-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hòa Bình - Đà Bắc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5400520186 lần cuối vào 2023-12-16 18:21:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Dịch vụ khoan nổ mìn |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Giao thông đường bộ, viễn thông, công nghiệp, nước sinh hoạt, công trình điện |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; - Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Vật tư, vật liệu điện; - Vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; - Cát sỏi, đá; - Máy móc, thiết bị xây dựng. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Vật tư, vật liệu điện - Vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. - Cát, đá, sỏi - Máy móc thiết bị xây dựng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: - Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới; - Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiền thô sơ; |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: - Vận tải hàng hoá đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới. - Vận tải hàng hoá đường thuỷ nội địa bằng phương tiền thô sơ. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: - Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho khác. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. - Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: - Quán rượu, bia, quầy bar. - Dịch vụ phục vụ đồ uống khác. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn lập dự án đầu tư, thiết kế, khảo sát địa chất, địa hình, thuỷ văn, tư vấn đấu thầu, lập tổng dự toán các công trình giao thông, thuỷ lợi; - Thiết kế công trình nhà các loại; - Giám sát công trình nhà các loại, công trình kỹ thuật dân dụng khác: Công trình điện, giao thông; - Thiết kế quy hoạch. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |