5400462960 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG QUỐC TẾ HÀ LAN
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG QUỐC TẾ HÀ LAN | |
---|---|
Tên quốc tế | HA LAN INVEST INTERNATION CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 5400462960 |
Địa chỉ | Số nhà 02, tiểu khu 9, Thị Trấn Lương Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ HOÀNG CHUNG |
Điện thoại | 0935189999 |
Ngày hoạt động | 2015-06-08 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5400462960 lần cuối vào 2023-12-25 19:41:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: khai thác chế biến khoáng sản, quặng kim loại (trừ loại nhà nước cấm) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí, kim loại; khóa, hàng ngũ kim, két sắt, sản phẩm cơ khí tiêu dùng |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị dùng cho máy tính, cáp và dây cáp kim loại không dẫn điện, thiết bị điện và các thiết bị dùng trong xây lắp điện |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng, sửa chữa, cải tạo các công trình dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, thủy lợi, cấp thoát nước, điện, thông tin liên lạc, công trình thể thao, vui chơi giải trí, du lịch. - Đầu tư xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; đồ nội thất gia đình, trường học, văn phòng, văn phòng phẩm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng giảng dạy và học tập; giấy, các tông và các sản phẩm từ giấy. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn dây và cáp điện có tráng hoặc bọc chất cách điện, cáp sợi quang học, cáp đồng trục, dây và cáp điện thoại, dây và cáp tín hiệu; thiết bị điện tử, thiết bị truyền thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; - Máy móc và máy công cụ các loại, động cơ, phương tiện giao thông đường bộ, đường thủy và các phụ tùng kèm theo, các bộ phận ghép nối truyền động, các công cụ thủ công và các nông cụ thông thường; - Thiết bị phụ tùng và dụng cụ khoa học hằng hải, trắc địa, quang học, cân, đo, kiểm tra, cấp cứu, vật mang dữ liệu từ tính, đĩa ghi, máy bán hàng tự động, thiết bị tự động hóa; - Thiết bị và phụ tùng phân phối điện, truyền tải điện, tắt mở điện, đóng ngắt điện, bảo vệ mạch điện, bảng điều khiển điện, bảng điện các loại, qin, ắc quy. - Bán buôn thiết bị, phụ tùng cấp thoát nước |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; sản phẩm hóa học, thuốc mầu, thuốc nhuộm, hóa mỹ phẩm; cửa, sàn, trần, vách ngăn bằng gỗ, nhựa, nhôm và từ các nguyên liệu khác dùng trong công nghiệp, xây dựng; Thủy tinh, gốm, sứ, các sản phẩm cơ khí; chất dẻo, gỗ, nhôm, amiăng, mi ca và các sản phẩm từ vật liệu này. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách theo tuyến cố định, theo hợp đồng; - Vận tải hành khách bằng taxi, xe buýt; - Vận tải khách du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh, môi giới, thuê và cho thuê nhà ở, nhà có trang bị kỹ thuật đặc biệt, nhà thi đấu thể thao, sân thi đấu thể thao, ki ốt, trung tâm thương mại, nhà xưởng, khu công nghiệp, kho hàng, bãi đỗ xe, văn phòng. |
7310 | Quảng cáo |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa và quốc tế |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Dạy võ thuật |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí, nhà hát, nhà biểu diễn các hoạt động văn hóa, thể thao, giải trí |