5400455723 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ DU LỊCH THUNG NAI
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ DU LỊCH THUNG NAI | |
---|---|
Tên quốc tế | THUNG NAI INVESTMENT TOURISM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TNIT |
Mã số thuế | 5400455723 |
Địa chỉ | Xóm Mới, Xã Thung Nai, Huyện Cao Phong, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HIỀNNGUYỄN THĂNG LONG ( sinh năm 1985 - Hà Nam) |
Điện thoại | 0903405551 |
Ngày hoạt động | 2014-12-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cao Phong - Tân Lạc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 5400455723 lần cuối vào 2023-12-25 19:37:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng, sản xuất, mua bán cây xanh |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Mua bán, chăn nuôi, giết mổ gia súc, gia cầm |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến thực phẩm |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Nước uống tinh khiết, nước đóng chai các loại, nước đá, nước hoa quả |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Chế tạo kết cấu kim loại, phi kim loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Tổng thầu, đóng mới và sửa chữa tàu thuỷ, thiết bị và phương tiện nổi |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thiết bị, phụ tùng thay thế ngành xây dựng, giao thông vận tải, thuỷ lợi, điện, điện thoại, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, công nghiệp, bưu chính, viễn thông, máy tính và phần mềm máy tính, ô tô, xe máy - Sản xuất máy móc, thiết bị xây dựng - Sản xuất, lắp ráp các loại động cơ diesel, động cơ cho tàu thuỷ |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị, phụ tùng thay thế ngành xây dựng, giao thông vận tải, thuỷ lợi, điện, điện thoại, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, công nghiệp, bưu chính, viễn thông, máy tính và phần mềm máy tính, ô tô, xe máy |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật đô thị, cảng biển, cảng sông, cấp thoát nước, điện, giao thông đường bộ, sân bay, bến cảng, cầu cống, khu vui chơi, giải trí |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua bán và ký gửi hàng hoá - Dịch vụ môi giới đầu tư, môi giới thương mại và dịch vụ logistics, môi giới mua bán và cho thuê tàu biển, dịch vụ hàng hải và đại lý vận tải |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia, nước giải khát các loại |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán dầu thô và sản phẩm dầu khí |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Thép đóng tàu, thép cường độ cao |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: kinh doanh vật tư vật liệu xây dựng, cấu kiện bê tông |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Hoạt động kho bãi, bến bãi và các hoạt động khác hỗ trợ vận tải |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ cảng, bến cảng, bốc xếp hàng hoá |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Quảng cáo thương mại |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư, tư vấn chuyển giao công nghệ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị, phụ tùng thay thế ngành xây dựng, giao thông vận tải, thuỷ lợi, điện, điện thoại, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, công nghiệp, bưu chính, viễn thông, máy tính và phần mềm máy tính, ô tô, xe máy |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh môi trường |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc cây xanh |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ bến thuyền du lịch, dịch vụ vui chơi, giải trí, thể thao và du thuyền - Kinh doanh khu vui chơi, giải trí: Spa, resort, sân golf, quần vợt, cầu lông, bể bơi, bóng bàn, bóng đá, bóng chày, bi-a |