5400226184 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DŨNG THIẾT
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DŨNG THIẾT | |
---|---|
Mã số thuế | 5400226184 |
Địa chỉ | Tổ 1, Phường Tân Thịnh, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Văn Lập Ngoài ra Nguyễn Văn Lập còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02183854647 - 098279 |
Ngày hoạt động | 2003-10-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hòa Bình - Đà Bắc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5400226184 lần cuối vào 2024-01-01 12:13:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác, chế biến đá xây dựng. |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ |
1811 | In ấn Chi tiết: In bao bì, nhãn mác mang tính thương mại |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; Cung cấp và lắp đặt hệ thống chống sét; Cung cấp và lắp đặt hệ thống thang máy; Cung cấp và lắp đặt hệ thống điện nhẹ (mạng máy tính, truyền hình, âm thanh) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công đúc, ép cọc bê tông |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô, xe máy |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Chi tiết: Bán lẻ ô tô, xe máy |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô, xe máy. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán phụ tùng ô tô, xe máy |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Xăng động cơ, dầu diezen, dầu hoả, dầu mazut, nhiên liệu sinh học và các sản phẩm dùng làm nhiên liệu động cơ |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Sắt thép, ống thép, kim loại màu; - Vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dưng; - Trang thiết bị nội thất; - Đồ gỗ các loại; - Đồ điện dân dụng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đồ dùng cá nhân và gia đình, trang thiết bị nội thất ( trừ dược phẩm); Máy móc và thiết bị xây dựng; Đồ ngũ kim, sơn, kính; vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; Thiết bị điện tử , điện lạnh |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Sách giáo khoa, thiết bị trường học, đồ dùng dạy học; Sách báo, giấy viết, văn phòng phẩm, văn hoá phẩm, lịch các loại, quà lưu niệm, đồ chơi trẻ em, đồ dùng cá nhân và gia đình; Va ly, cặp, túi, ví, hàng da và các hàng giả da khác; Đồ uống, quần áo may sẵn, giày dép, hàng mỹ phẩm, hàng gốm sứ thuỷ tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, bàn ghế, giường tủ và đồ dùng nội thất gia đình, trường học; Dụng cụ thể dục, thể thao; Máy vi tính, máy ảnh, camera, đồng hồ, kính mắt, thiết bị nghe nhìn, thiết bị ngoại vi và phần mềm, băng đĩa hình; Mua bán đường sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Xăng động cơ, dầu diezen, dầu hoả, dầu mazut, nhiên liệu sinh học và các sản phẩm dùng làm nhiên liệu động cơ |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Sắt thép, ống thép, kim loại màu; - Vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dưng; - Trang thiết bị nội thất; - Đồ gỗ các loại; - Đồ điện dân dụng. |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sách giáo khoa, thiết bị trường học, đồ dùng dạy học; Sách báo, giấy viết, văn phòng phẩm, văn hoá phẩm, lịch các loại, quà lưu niệm, đồ chơi trẻ em, đồ dùng cá nhân và gia đình; Va ly, cặp, túi, ví, hàng da và các hàng giả da khác; Đồ uống, quần áo may sẵn, giày dép, hàng mỹ phẩm, hàng gốm sứ thuỷ tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, bàn ghế, giường tủ và đồ dùng nội thất gia đình, trường học; Dụng cụ thể dục, thể thao; Máy vi tính, máy ảnh, camera, đồng hồ, kính mắt, thiết bị nghe nhìn, thiết bị ngoại vi và phần mềm, băng đĩa hình; Mua bán đường sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (Trừ kho ngoại quan); Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác. |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa cảng sông; Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển logistics |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà khách, nhà nghỉ và dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Khách sạn, resort |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng, kinh doanh nhà máy thủy điện vừa và nhỏ; khu công nghiệp, khu đô thị, khu dân cư và khu du lịch sinh thái; khu liên hợp thể thao; công trình giao thông. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; Dịch vụ định giá bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa; Điều hành tua du lịch. |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ chống mối, mọt công trình xây dựng |