5300714413 - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG ĐÔ THỊ MINH QUÂN
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG ĐÔ THỊ MINH QUÂN | |
---|---|
Mã số thuế | 5300714413 |
Địa chỉ | Số nhà 093, đường Đoàn Thị Điểm, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG TIẾN SƠN Ngoài ra HOÀNG TIẾN SƠN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0913287870 |
Ngày hoạt động | 2016-03-24 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Lào Cai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5300714413 lần cuối vào 2023-12-25 04:31:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: - Khai thác quặng bôxít, quặng tan(TALC) - Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón Chi tiết: – Hoạt động khai thác muối nitơ, kali hoặc phốt pho tự nhiên; – Hoạt động khai thác lưu huỳnh tự nhiên; – Hoạt động khai thác pirít và chất chủ yếu chứa lưu huỳnh không kể hoạt động nung chảy; – Hoạt động khai thác quặng bari cacbonat, bari sunphat (barít), borat tự nhiên, sunfatmanhe tự nhiên; – Hoạt động khai thác khoáng chất khác chủ yếu chứa hoá chất ví dụ như đất màu và fluorit. |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Mạ, đánh bóng kim loại... - Xử lý kim loại bằng phương pháp nhiệt; - Phun cát, trộn, làm sạch kim loại; - Nhuộm màu, chạm, in kim loại; - Phủ á kim như: Tráng men, sơn mài... - Mài, đánh bóng kim loại; - Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối...các phần của khung kim loại; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: - Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện và các công trình, cấu trúc có liên quan như: + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện với khoảng cách dài. + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố. + Trạm biến áp. - Xây dựng nhà máy điện. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: - Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước như: + Hệ thống thủy lợi (kênh). + Hồ chứa. - Xây dựng các công trình cửa: + Hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả sửa chữa. + Nhà máy xử lý nước thải. + Trạm bơm. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: + Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống... + Đập và đê. - Hoạt động nạo vét đường thủy. |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp chế biến, chế tạo không phải nhà như; + Nhà máy sản xuất hoá chất cơ bản, hóa dược, dược liệu và hóa chất khác. + Nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng. + Nhà máy chế biến thực phẩm,... |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - Làm sạch mặt bằng xây dựng; - Vận chuyển đất: đào, lấp, san và ủi tại các mặt bằng xây dựng, đào móng, vận chuyển đá, nổ mìn... - Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự; - Chuẩn bị mặt bằng để khai thác mỏ như: Chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị, phát triển khác đối với mặt bằng và tài sản khoáng sản, ngoại trừ ở những vùng dầu và khí; - Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng; - Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp; - Dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột... |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng (gạch xây, gạch ốp lát, đá, cát, sỏi, đất sét, xi măng, thạch cao, sắt, thép, ngói, hành lang trang trí nội thất, gạch không nung, kính các loại…) - Bán buôn, gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn , sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn, sơn và véc ni; - Bán buôn, giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn, kính phẳng; - Bán buôn, đồ ngũ kim và khóa; - Bán buôn, ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn, bình đun nước nóng; - Bán buôn, thiết bị vệ sinh; - Bán buôn, thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,….; Bán buôn, dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít và dụng cụ cầm tay khác. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư kinh doanh và cho thuê bất động sản gồm: Văn phòng làm việc, căn hộ, nhà ở, khách sạn, nhà hàng, ki ốt, trung tâm thương mại, siêu thị. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Hoạt động dịch vụ vệ sinh công nghiệp cho các công trình: - Tòa nhà, cao ốc, văn phòng; - Khách sạn,nhà hàng, khu ẩm thực; - Khu thương mại, ngân hàng; - Khu giải trí, rạp chiếu phim; - Công trình công cộng, công viên; - Chung cư, căn hộ, tập thể; - Biệt thự, hộ gia đình; - Công xưởng, nhà máy, nhà xưởng, khu chế biến |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |