5300503677 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN BÌNH TIẾN ĐẠT
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN BÌNH TIẾN ĐẠT | |
---|---|
Mã số thuế | 5300503677 |
Địa chỉ | Số nhà C2-05, đường Soi Tiền, Phường Kim Tân, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN GIA PHÚ Ngoài ra NGUYỄN GIA PHÚ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0949922266 |
Ngày hoạt động | 2011-03-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Lào Cai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5300503677 lần cuối vào 2023-12-25 04:00:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN BÁO LÀO CAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Sản xuất các loại giống cây bóng mát, cây xanh, sinh vật cảnh |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: - Hoạt động khai thác gỗ tròn dùng cho ngành chế biến lâm sản; - Hoạt động khai thác gỗ tròn dùng cho làm đồ mộc như: cột nhà, cọc đã được đẽo sơ, tà vẹt đường ray; - Đốt than hoa tại rừng bằng phương thức thủ công. |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu rượu các loại |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu bia các loại |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1910 | Sản xuất than cốc |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: - Sản xuất, xuất nhập khẩu thiết bị đóng mở cửa bằng điện; - Sản xuất, xuất nhập khẩu chuông điện; - Sản xuất, xuất nhập khẩu máy đổi điện trạng thái rắn, máy đổi điện, pin nhiên liệu, cung cấp năng lượng điều chỉnh và không điều chỉnh,cung cấp năng lượng liên tục; - Sản xuất, xuất nhập khẩu máy cung cấp năng lượng liên tục(UPS); - Sản xuất, xuất nhập khẩu còi báo động; - Sản xuất, xuất nhập khẩu các vật cách điện (trừ bằng thủy tinh và sứ), dây cáp kim loại cơ bản. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Sản xuất điện, thủy điện, nhiệt điện. Sản xuất điện khác; Phân phối truyền tải điện. |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất đá tinh khiết, nước tinh khiết, nước uống đóng bình, đóng chai. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp; - Đầu tư, xây dựng khu du lịch sinh thái; - Xây dựng đường hầm; - Các công trình thể thao ngoài trời; - Đầu tư xây dựng các dự án nguồn điện. Đầu tư theo phương thức hợp đồng xây dựng - kinh doanh - chuyển giao các công trình giao thông, công nghiệp, thủy điện. Xây lắp các công trình thủy lợi, thủy điện, giao thông, bưu chính viễn thông, đường dây truyền tải và phân phối điện, trạm biến thế, công trình cấp thoát nước. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt trạm điện, công trình điện, thiết bị trong nhà máy thủy điện, hệ thống đường dây điện; hệ thống điện chiếu sáng; các thiết bị điều khiển điện, máy phát điện, tụ điện, tụ bù. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Tháng máy, cầu thang tự động; Các loại cửa tự động; Hệ thống đèn chiếu sáng; Hệ thống hút bụi; Hệ thống âm thanh; Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng nền móng của tòa nhà gồm đóng cọc; Thử độ ẩm và các công việc thử nước; Chống ẩm các tòa nhà; Chôn chân trụ; Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; Uốn thép, xây gạch và đặt đá, lợp mái bao phủ tòa nhà, dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng. - Xây dựng bể bơi ngoài trời. - Xây lắp các công trình điện và công trình xây dựng. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn hoa và cây; - Bán buôn các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thực phẩm bao gồm thực phẩm chức năng. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh danh, xuất nhập khẩu các loại đồ uống có cồn, đồ uống không có cồn, cà phê. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thuốc lá: thuốc lá điếu, nguyên liệu thuốc lá. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn, xuất nhập khẩu bàn ghế, tủ văn phòng; - Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; - Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, bộ lưu điện, thiết bị bảo vệ mạch điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn, xuất nhập khẩu gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn , xuất nhập khẩu sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn, xuất nhập khẩu sơn và véc ni; - Bán buôn, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng như: cát, sỏi, xi măng, thạch cao; - Bán buôn, xuất nhập khẩu n giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn, xuất nhập khẩu kính phẳng; - Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ ngũ kim và khóa; - Bán buôn, xuất nhập khẩu ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn, xuất nhập khẩu bình đun nước nóng; - Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị vệ sinh; - Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nôi, vòi, cút chữ T, ống cao su; - Bán buôn, xuất nhập khẩu dụng cụ cầm tay: búa,cưa, tua vít và dụng cụ cầm tay khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn, xuất nhập khẩu chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn, xuất nhập khẩu cao su; - Bán buôn, xuất nhập khẩu phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh (trừ các loại Nhà nước cấm); - Bán buôn, xuất nhập khẩu hóa chất công nghiệp. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng, vận chuyển máy móc thiết bị công trình, cẩu, kéo, cứu hộ. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh; - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ, nhà khách; khu du lịch sinh thái và các dịch vụ liên quan đến khu du lịch sinh thái; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng trong khoảng thời gian cụ thể. - Kinh doanh nước giải khát, cà phê |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, thuế, kiểm toán, chứng khoán). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế, du lịch sinh thái |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ, triển lãm thượng mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Xây dựng, kinh doanh sân golf và các dịch vụ liên quan đến sân golf. |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi, giải trí: bi a, trò chơi điện tử, trò chơi dưới nước, trò chơi trên cạn, bơi lội; Kinh doanh dịch vụ giải trí hát Karaoke; Dịch vụ chiếu phim. |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (không bao gồm day ấn huyệt, xông hơi bằng thuốc y học cổ truyền và phục hồi chức năng, vật lý trị liệu) |