5300496846-002 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ INDOCHINA - CHI NHÁNH KHÁCH SẠN TẠI MƯỜNG HOA
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản ( trừ khoáng sản nhà nước cấm) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất, chế biến nước giải khát; |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm dệt may; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ (mây, tre, gốm, sứ, thêu); |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu in, in bao bì, nhãn mác sản phẩm và các dịch vụ liên quan về in; |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hoá chất (Trừ hoá chất nhà nước cấm); |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất xi măng; Sản xuất vôi; Sản xuất thạch cao; Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao; |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Chế tạo, lắp đặt khuân mẫu cho ngành công nghiệp sản xuất nhựa, thép; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất vật tư, thiết bị ngành điện công nghiệp, điện dân dụng; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo hành trang thiết bị y tế; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp,giao thông, thủy lợi, thủy điện, công trình ngầm, công trình ngoài biển, bưu điện, văn hóa, thể thao, sân bay, bến cảng, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp, công trình cấp thoát nước và môi trường, công trình đường dây và trạm biến thế điện |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh thiết bị vận tải, thiết bị kho bãi; Mua bán ôtô; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán các sản phẩm dệt may; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ giải trí gia đình và đồ điện gia dụng; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán vật tư máy, thiết bị ngành công nghệ điện tử viễn thông và tin học; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư máy thiết bị xây dựng công nghiệp, dân dụng, ngành xăng dầu Mua bán vật tư thiết bị ngành điện công nghiệp, điện dân dụng; Mua bán vật tư thiết bị , giáo dục; Mua bán vật tư thiết bị ngành công nghiệp thép, dệt may, dầu khí; Mua bán vật tư, thiết bị ngành điện công nghiệp, điện dân dụng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép và vật tư phế thải công nghiệp; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ (mây, tre, gốm, sứ, thêu); Mua bán sản phẩm phân bón; Mua bán hoá chất (Trừ hoá chất nhà nước cấm); Buôn bán cao su; Buôn bán hạt nhựa PP, PE, HDPE; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp giao nhận vận tải hàng hoá; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh, nhà hàng; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư xây dựng (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Đầu tư, kinh doanh phát triển nhà, phát triển và kinh doanh cơ sở hạ tầng, hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế mới; cho thuê văn phòng và nhà ở. Kinh doanh các dịch vụ các khu nhà chung cư cao tầng, các nhà máy sản xuất công nghiệp, thủy điện, xi măng, chế tạo đồ gỗ |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Quản lý, khai thác, vận hành các dịch vụ các khu nhà chung cư cao tầng, các nhà máy sản xuất công nghiệp, thủy điện, xi măng, chế tạo đồ gỗ |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại; Thiết kế quảng cáo (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ ngành mía đường, xi măng, giáo dục; |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ lữ hành nội địa; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu cao su; Xuất nhập khẩu nông sản Xuất nhập khẩu hạt nhựa PP, PE, HDPE; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ karaoke |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, spa |