5100446365 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN MAI ANH HG
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN MAI ANH HG | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MAI ANH HG |
Mã số thuế | 5100446365 |
Địa chỉ | Tổ 5, Thị Trấn Vị Xuyên, Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
Người đại diện | LÃ THỊ MAI ( sinh năm 1964 - Hà Giang) |
Điện thoại | 0888426888 |
Ngày hoạt động | 2017-03-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Vị Xuyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5100446365 lần cuối vào 2023-12-27 19:00:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Thu mua, chế biến các mặt hàng nông sản (gồm những nông sản Nhà nước cho phép); |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Sản xuất và cung ứng cây giống; |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: Chế biến lâm sản (gồm những lâm sản Nhà nước cho phép); |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết:Khai thác đá, cát, sỏi; |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết:Chế biến quặng các loại (gồm những loại Nhà nước cho phép); |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí; |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết:Xây dựng các công trình nhà ở; |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết:Xây dựng công trình giao thông, cầu đường bộ; |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết:Xây dựng công trình thủy điện nhỏ và nước sạch nông thôn; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết:Kinh doanh, lắp đặt các hệ thống điện đến 35kV; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết:Bán buôn đồ uống không có cồn (nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước giải khát, cà phê); - Bán buôn đồ uống chứa cồn (rượu, bia); |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh các ngành nghề trên khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh và xuất khẩu khoáng sản (trừ những loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết:Mua bán vật liệu xây dựng; - - Kinh doanh, lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, chống sét; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn trong siêu thị; |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị; |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết:Bán lẻ đồ uống không có cồn (nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước giải khát, cà phê); - Bán lẻ đồ uống chứa cồn (rượu, bia); |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết:Bán lẻ thuốc lá; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết:Kinh doanh khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết:Nhà hàng; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết:Kinh doanh dịch vụ nhà đất; |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết:Kinh doanh các dịch vụ du lịch; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ karaoke; |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết:Dịch vụ tắm hơi, massage; |