5100445308 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG & THƯƠNG MẠI VIỆT TÙNG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG & THƯƠNG MẠI VIỆT TÙNG | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH XD & TM VIỆT TÙNG |
Mã số thuế | 5100445308 |
Địa chỉ | Số 10, đường Hoàng Hoa Thám, tổ 1, Phường Trần Phú, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VIỆT TÙNG Ngoài ra NGUYỄN VIỆT TÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0945739234 |
Ngày hoạt động | 2017-01-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Hà Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 5100445308 lần cuối vào 2023-12-27 19:00:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Cung cấp, lắp đặt thiết bị điện tử, nội thất các công trình xây dựng; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ bảo dưỡng, bảo trì các công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình điện đến 35KV |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán lắp đặt, bảo hành, bảo trì máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm; thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác trong mạch điện) - Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc thiết bị y tế - Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy khacs chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, trang thiết bị nội ngoại thất; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh thương mại tổng hợp; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng - Vận tải hàng hóa bằng ô to loại khác (trư ô tô chuyên dụng) - Vận tải hàng háo bằng xe ô tô loại khác - Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ - Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động kiến trúc - Hoạt động đo đạc và bản đồ - Hoạt động thăm dò địa chất và nguồn nước - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo và các dịch vụ liên quan đến quảng cáo |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán, sửa chữa máy và thiết bị văn phòng; Văn phòng phẩm; - Kinh doanh thiết bị cơ khí ngân hàng; - Kinh doanh điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, công nghiệp - Bán, gia công lắp đặt thiết bị cơ khí tổng hợp - Thi công phòng chống mối mọt công trình - Dịch vụ chống thấm, chống dột; Xử lý côn trùng, mối mọt - Cung cấp, lắp đặt thiết bị báo động, báo cháy, thiết bị phòng cháy chữa cháy. |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |