5100430728 - CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC HUY HÀ GIANG
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC HUY HÀ GIANG | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY CP QUỐC HUY HÀ GIANG |
Mã số thuế | 5100430728 |
Địa chỉ | Số 12, đường 19/05, tổ 14, Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THANH HUYỀN |
Điện thoại | 0987160222 |
Ngày hoạt động | 2015-05-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Hà Giang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 5100430728 lần cuối vào 2023-11-07 02:31:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: Mua bán, khai thác và chế biến lâm sản (trừ lâm sản Nhà nước cấm); |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ; |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy điện, các công trình điện đến 35kV; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh mua bán hàng hóa; Kinh doanh mua bán khoáng sản (trừ những loại Nhà nước cấm); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh thương mại tổng hợp; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh; - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa tạm nhập tái xuất; - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; - Kinh doanh nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác; |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia, quầy bar; - Dịch vụ phục vụ đồ uống khác; |
7310 | Quảng cáo |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lũ hành nội địa; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu hàng hóa; Kinh doanh xuất nhập khẩu khoáng sản (trừ những loại Nhà nước cấm); - Làm visa, hộ chiếu; - Tổ chức sự kiện; |