5100231465 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NỘI THẤT PHÚ THẮNG
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NỘI THẤT PHÚ THẮNG | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU THANG FURNITURE COMPANY LIMITD |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH PHÚ THẮNG |
Mã số thuế | 5100231465 |
Địa chỉ | Số nhà 10A, đường Nguyễn Thái Học, tổ 16, Phường Minh Khai, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH THỊ LIÊN ( sinh năm 1986 - Nam Định) |
Điện thoại | 02193886051- 0949111 |
Ngày hoạt động | 2007-01-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Hà Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5100231465 lần cuối vào 2023-12-27 17:42:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN VÀ NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG VIỆT CƯỜNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh; |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ nội thất gia dụng, văn phòng, trường học; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội thất; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán các mặt hàng điện tử, điện lạnh và đồ điện gia dụng; Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Sản xuất kinh doanh nội thất, trang thiết bị dùng cho bệnh viện: Tủ thuốc, giường, các loại xe đẩy, cáng cứu thương và các dụng cụ chuyên dụng khác; - Mua bán thiết bị quang học, thiết bị y tế nha khoa, thiết bị bệnh viện; - Mua bán thiết bị nghiên cứu khoa học, thí nghiệm; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh mua bán đồ điện gia dụng, mua bán đồ gia dụng; - Mua bán thiết bị điều hòa nhiệt độ, thiết bị vệ sinh; - Mua bán gỗ các loại; - Mua bán tạp phẩm khác; - Mua bán đồ gia dụng nội thất (đồ gốm, đồ thủy tinh, đồ sành sứ); - Mua bán vật liệu xây dựng, đô ngũ kim, thiết bị cấp nước trong nhà, thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế; - Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện (máy biến thế, mô tơ điện, ổn áp, máy phát, dây điện, vật lưu dẫn, bóng đèn, bảng điện, công tắc, cầu chì, aptomat; - Mua bán các dụng cụ, thiết bị và máy móc trong ngành dịch vụ; - Mua bán mát giặt; - Mua bán thiết bị dụng cụ phục vụ nhà hàng, khách sạn; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh thương mại tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh thiết bị dạy học và đồ dùng học tập của học sinh; - Sản xuất, kinh doanh bàn ghế của học sinh, tủ sách, bảng lớp học và thiết bị khác phục vụ cho việc dạy, học, ngủ nghỉ, vui chơi, giải trí của trường học; - Kinh doanh các ấn phẩm dùng trong nhà trường, sách giáo khoa, sách giáo viên, sách tham khảo; |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại; Quảng cáo phi thương mại; Kẻ biển hiệu quảng cáo; Dịch vụ trang trí khẩu hiệu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải đường bộ; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ những mặt hàng Nhà nước cấm) |