4800905037 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOÁNG SẢN AC
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOÁNG SẢN AC | |
---|---|
Tên quốc tế | MINERAL MEMBER CO., LTD |
Tên viết tắt | M.M CO., LTD |
Mã số thuế | 4800905037 |
Địa chỉ | Số nhà 42 A, tổ 17, Phường Sông Hiến, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG TUẤN CƯỜNG Ngoài ra ĐẶNG TUẤN CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0936731985 |
Ngày hoạt động | 2018-03-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 4800905037 lần cuối vào 2023-12-28 20:23:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN VIỆT LẬP CAO BẰNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác chế biến tuyển luyện khoáng sản; Khảo sát thăm dò khoáng sản, khai thác mỏ lộ thiên và hầm lò; Kinh doanh khoáng sản tổng hợp; Xuất nhập khẩu vật tư thiết bị và khoáng sản |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thăm dò khoáng sản; Khai thác khoáng sản và khai thác khoáng chất và nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1910 | Sản xuất than cốc Chi tiết: - Sản xuất than cốc, xuất nhập khẩu than cốc. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất hợp kim chì, kẽm, thiếc từ quặng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Đầu tư xây dựng và kinh doanh thuỷ điện, nhiệt điện; Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp đến 1000KVA; hầm lò, các công trình văn hoá, thể thao, trang trí nội, ngoại thất công trình |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng ( không bao gồm rà mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, chế biến khoáng sản (bao gồm cả vật tư, thiết bị, phụ tùng phục vụ sản xuất FeMn) Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải, giao thông, thủy lợi và dịch vụ khác; Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: -Bán buôn quặng kim loại ( trừ quặng uranium và thorium); -Bán buôn kim loại khác; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại -Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, ăn uống, giải khát |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia, quầy bar. Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Hướng dẫn tham quan du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu khoáng sản ( trừ khoáng sản Nhà nước cấm) Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty sản xuất, kinh doanh và các mặt hàng phục vụ sản xuất, kinh doanh. Xuất nhập khẩu hàng hoá: Vật tư, phụ gia, hoá chất, nguyên liệu, vật liệu, rắn, khí, lỏng và các sản phẩm của chúng ( than đá, than cốc, than bùn, than mỡ), thiết bị phụ tùng máy móc phục vụ sản xuất, kinh doanh khoáng sản. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh Karaoke, sân tennis, hồ bơi |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |