4800899305 - CÔNG TY TNHH DU LỊCH VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHÚ CƯỜNG
CÔNG TY TNHH DU LỊCH VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHÚ CƯỜNG | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU CUONG TOURIST AND IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHU CUONG T&I.E CO.,LTD |
Mã số thuế | 4800899305 |
Địa chỉ | Số nhà 068, Tổ 18, Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Thị Nguyệt ánh ( sinh năm 1991 - Cao Bằng) |
Điện thoại | 0945 348 989 |
Ngày hoạt động | 2017-03-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4800899305 lần cuối vào 2023-12-31 09:41:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý ký gửi hàng hóa (không bao gồm chứng khoán, bảo hiểm); Đại lý điện thoại di động, điện thoại cố định, thiết bị liên lạc viễn thông; Môi giới hàng hóa (không bao gồm chứng khoán, bảo hiểm, tài chính, bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn động vật sống (không bao gồm động vạt hoang dã, quý hiếm); Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Sản phẩm nhựa dân dụng; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đền điện; sản phẩm điện lạnh; Đồ dùng nội thất, đồ gia dụng, văn phòng phẩm, sách báo, hàng thủ công mỹ nghệ. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn vật liệu chất đốt, xăng dầu, mỡ, khí hóa lỏng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại, sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vecni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phân bón, cao su, sản phẩm nhựa công nghiệp, bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: - Kinh doanh thương mại, dịch vụ tổng hợp, hàng nông sản thực phẩm, công nghệ phẩm. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vecni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ vận tải hành khách liên tỉnh, quốc tế. - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe điện 4 bánh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan). |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: - Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bốc xếp hàng hóa cảng biển. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ khai thuê hải quan; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
55101 | Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Du lịch lữ hành quốc tế và nội địa. |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: - Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch: Hoạt động nghiên cứu thị trường, xúc tiến quảng bá du lịch cho các mục đích hội nghị, tham quan thông qua việc cung cấp thông tin, trợ giúp tổ chức tại các cơ sở lưu trú trong nước, các trung tâm hội nghị và các điểm giải trí; dịch vụ trao đổi khách, kết nối tua và các dịch vụ đặt chỗ khác có liên quan đến du lịch như vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, dịch vụ giải trí, thể thao. Hoạt động bán vé xem tại các nhà hát, xem các sự kiện thể thao, tham quan bảo tàng, dịch vụ giải trí. - Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại: Tổ chức triển lãm và trưng bày thương mại. |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: - Dịch vụ đóng gói hàng hóa. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ xuất nhập khẩu; Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa. - Kinh doanh khai thác, thu mua khoáng sản. - Đại lý bán buôn, bán lẻ hàng hóa nông sản thực phẩm, hoa quả, bánh kẹo. - Kinh doanh nhập khẩu, lắp đặt thiết bị nội thất văn phòng và gia đình. - Kinh doanh thương mại, dịch vụ du lịch lữ hành. - Kinh doanh thiết bị máy tính, máy vi tính, thi công lắp đặt chuyển giao công nghệ máy tính. - Mua bán xuất, nhập khẩu các loại ô tô, máy móc phục vụ công trình. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |