4601592774 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TẤN THANH
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TẤN THANH | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN THANH INVESTMENT AND TRADING JOINT STOCK COMPNANY |
Tên viết tắt | TAN THANH IAT., JSC |
Mã số thuế | 4601592774 |
Địa chỉ | Tổ dân phố 1, Phường Ba Hàng, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | Ngô Phương Thanh |
Điện thoại | 0868381382 |
Ngày hoạt động | 2022-06-06 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4601592774 lần cuối vào 2024-06-20 09:52:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, công trình cơ sở hạ tầng; công trình thể thao ngoài trời; khu du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng; Xây dựng nhà máy, nhà xưởng; Xây dựng công trình nhà máy điện. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, thang cuốn; Cửa cuốn, cửa tự động; Hệ thống âm thanh; Hệ thống âm thanh; hệ thống phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt hệ thống camera quan sát, hệ thống báo trộm. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: - Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình nhà và công trình xây dựng khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bóng, - Lắp đặt cửa ra vào (loại trừ cửa tự động và cửa cuốn), cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác, - Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự, - Lắp đặt thiết bị nội thất - Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được... - Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà, - Sơn các kết cấu công trình dân dụng, - Lắp gương, kính, - Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng… - Lắp đặt nội thất các cửa hàng, nhà di động, thuyền. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ loại Nhà nước cấm) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). - Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị an ninh giám sát. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi, gạch xây, gạch ốp lát, thạch cao, ngói, xi măng. - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. - Bán buôn các mái lợp bằng tôn, khung tôn. - Bán buôn cửa, khung, vách ngăn, mặt dựng, lan can, cầu thang bằng nhôm, inox, sắt; cửa cuốn, cửa thủy lực. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đồ bảo hộ lao động |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Cung cấp giải pháp về chuyển đổi số; Dịch vụ phân phối, cung ứng sản phẩm phần mềm. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Không bao gồm đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất). Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản; - Sàn giao dịch bất động sản. - Hoạt động của các đại lý kinh doanh bất động sản và môi giới. - Dịch vụ cho thuê văn phòng, nhà ở; - Trung gian trong việc mua, bán hoặc cho thuê bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng - Dịch vụ quản lý, vận hành nhà chung cư. - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở. - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đấu thầu xây dựng công trình; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế hệ thống điện các công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí công trình dân dụng; - Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; - Lập quy hoạch xây dựng. - Thiết kế kiến trúc trùng tu tôn tạo di tích. - Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn, khí tượng thủy văn. |
7310 | Quảng cáo |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (tuyển dụng và cho thuê lại lao động); Xuất khẩu lao động. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tổ chức đào tạo ngoại ngữ, dạy nghề và giáo dục có định hướng cho người lao động trước khi đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ trò chơi điện tử (trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng). - Hoạt động của các sàn nhảy; - Hoạt động của các phòng hát karaoke. |